Lesson 1: Names and Occupations 1
1) Chép từ vựng và cấu trúc câu cần thiết ra vở (PAGE 1 - 4)
2) File luyện nghe:
Track 1-02 | Track 1-03 | Track 1-04 | Track 1-05 | Track 1-06 |
Track 1-07 | Track 1-08 | Track 1-09 | Track 1-10 | Track 1-11 |
Track 1-12 | Track 1-13 | Track 1-14 |
3) Vocabulary:
Hi | Hello | morning | afternoon | evening |
tomorrow | name | occupation | teacher | student |
architect | musician | athlete | actor | artist |
banker | singer | flight attendant | introduce | greet |
Tin tức
Đọc truyện chuẩn âm
Luyện nghe hiệu quả
Luyện thi chứng chỉ