Lesson 2: Names and Occupations 2
1) Chép từ vựng và cấu trúc câu cần thiết ra vở (PAGE 5 - 9)
2) File luyện nghe:
Track 1-15 | Track 1-16 | Track 1-17 | Track 1-18 | Track 1-19 |
Track 1-20 | Track 1-21 | Track 1-22 | Track 1-23 | Track 1-24 |
Track 1-25 | Track 1-26 | Track 1-27 |
3) Vocabulary:
chef | writer | manager | scientist | doctor |
engineer | photographer | pilot | spell | circle |
underline | common | capitalize | vocabulary | personalize |
conversation | own | role | syllable | noun |
Tin tức
Đọc truyện chuẩn âm
Luyện nghe hiệu quả
Luyện thi chứng chỉ