Lesson 8: Family 2
1) Chép từ vựng và cấu trúc câu cần thiết ra vở (trang 32 - 35)
2) File luyện nghe
Track 2-10 | Track 2-11 | Track 2-12 | Track 2-13 |
Track 2-14 | Track 2-15 | Track 2-16 |
3) Vocabulary
pretty | handsome | good-looking | cute | short |
tall | old | young | adjective | adverb |
very | so | girlfriend | boyfriend | friend |
actress | movie star | famous | complete | age |
Tin tức
Đọc truyện chuẩn âm
Luyện nghe hiệu quả
Luyện thi chứng chỉ