Lesson 9: Events and Times 1
1) Chép từ vựng và cấu trúc câu cần thiết ra vở (trang 36 - 39)
2) File luyện nghe
Track 2-17 | Track 2-18 | Track 2-19 | Track 2-20 |
Track 2-21 | Track 2-22 | Track 2-23 | Track 2-24 |
Track 2-25 | Track 2-26 | Track 2-27 |
3) Vocabulary
event | time | confirm | early | on time |
late | meeting | party | dance | game |
dinner | movie | concert | Monday | Tuesday |
Wednesday | Thursday | Friday | Saturday | Sunday |
Tin tức
Đọc truyện chuẩn âm
Luyện nghe hiệu quả
Luyện thi chứng chỉ