Unit 33: Câu hỏi How much và How many

How much & How many là hai từ để hỏi vô cùng thông dụng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, làm thế nào để sử dụng hai từ để hỏi này một cách chính xác? Vậy thì hãy học ngay bài này nhé!

I) LÝ THUYẾT

1) How much

How much có nghĩa là bao nhiêu, tuy nhiên cấu trúc how much trong tiếng Anh chỉ áp dụng cho danh từ không đếm được (uncountable noun).

a) Cấu trúc how much với động từ to be

Cấu trúc: How much + danh từ không đếm được (uncountable noun) + is there?

→ There is/are + từ chỉ số lượng

Ví dụ:

► How much milk is there in the fridge? (Có bao nhiêu sữa trong tủ lạnh?)

→ There are three bottles. (Có 3 bình.)

► How much bread is there in the box? (Có bao nhiêu bánh mì trong hộp?)

→ There is one loaf. (Có 1 ổ bánh mì)

 

b) Cấu trúc how much đi với động từ thường

Cấu trúc: How much + danh từ không đếm được (uncountable noun) + do/does/did + S + V?

→ S + V + từ chỉ số lượng

Ví dụ:

► How much bread do you want? (Bạn muốn bao nhiêu bánh mì?)

→ I want three loaves of bread. (Tôi muốn có 3 ổ bánh.)

► How much rice does Minh need? (Minh cần bao nhiêu gạo?)

→ He needs 3 kilograms. (Anh ấy cần 3 cân.)

 

c) Cấu trúc how much hỏi giá cả với động từ to be

Cấu trúc: How much + is/are + S?

→ S + is/are + giá tiền

Ví dụ:

► How much is this hat? (Chiếc mũ này có giá bao nhiêu?)

→ It is 40 dollars. (Nó có giá 40 đô.)

► How much is that desk. (Cái bàn kia bao nhiêu tiền vậy?)

→ It is 500.000 VND. (Nó có giá 500.000 VNĐ)

 

d) Cấu trúc how much hỏi giá với động từ thường

Cấu trúc: How much + do/does + S + cost?

→ S + cost/costs + giá tiền

Ví dụ: 

► How much does this laptop cost? (Cái máy tính xách tay này có giá bao nhiêu?)

→ It costs $4000. (Nó có giá 4000 đô.)

► How much does this dress cost? (Cái váy này có giá bao nhiêu?)

→ It costs $100. (Nó có giá 100 đô.)

 

2) How many

Cấu trúc how many mang nghĩa là bao nhiêu, được dùng trong tiếng Anh để hỏi về số lượng của một vật nào đó. Tuy nhiên, cấu trúc how many chỉ áp dụng được cho danh từ đếm được và theo sau how many phải là danh từ đếm được số nhiều.

Ví dụ:

► How many apples are there in the box? (Có bao nhiêu quả táo trong hộp?)

► How many pens do you have? (Bạn có bao nhiêu chiếc bút?)

 

a) Cấu trúc how many đi với động từ to be

Cấu trúc: How many + danh từ đếm được số nhiều (plural noun) + are there?

→ There is/There are + từ chỉ số lượng

Ví dụ:

► How many desks are there in your house? (Có bao nhiêu cái bàn trong nhà bạn?)

→ There is one. (Có 1 cái.)

► How many laptops are there in the shop? (Có bao nhiêu cái máy tính xách tay ở cửa hàng?)

→ There are five. (Có 5 cái.)

 

b) Cấu trúc how many với động từ thường

Cấu trúc: How many + danh từ đếm được số nhiều + do/does/did + S + have?

→ S + V + từ chỉ số lượng

Ví dụ:

► How many books do you want to buy? (Bạn muốn mua bao nhiêu quyển sách?)

→ I want to buy five books. (Tôi muốn mua 5 quyển sách.)

► How many eggs does your mother need? (Mẹ của bạn cần bao nhiêu trứng?)

→ She needs a dozen. (Mẹ tôi cần một tá trứng.)

 

II) LUYỆN TẬP

Bài tập 1: Điền How many hoặc How much vào chỗ trống thích hợp:

1. ………………………… milk is there in the fridge?

2. ………………………… apples do you want?

3. ………………………… languages can you speak?

4. ………………………… girls are there in your class?

5. ………………………… pens are there in your bag?

6. ………………………… water do you drink everyday?

7. ………………………… kilos of rice does your mother need?

8. ………………………… loaves of bread does she want?

 

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu dưới đây.

1. ………………………… bread does your mother want?

A. How much       

B. how many        

C. how        

D. how long

2. ………………………… bananas do you want?

A. How often        

B. How many        

C. How much        

D. How

3. ………………………… eggs does your sister want? – A dozen.

A. How much        

B. How many        

C. How        

D. What

4. There are ………………………… things to do here

A. many        

B. much        

C. a lot        

D. little

5. This laptop ………………………… $800.

A. cost        

B. costs        

C. is costing        

D. costing