Unit 7: Cách dùng đại từ sở hữu trong tiếng Anh - Possessive Pronoun

I. KHÁI NIỆM ĐẠI TỪ SỞ HỮU:

► Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) là những đại từ dùng để chỉ sự sở hữu.

Ví dụ: Her dress is red and my dress is blue. → Her dress is red and mine is blue. (Váy của cô ấy màu đỏ còn của tôi màu xanh.) → Đại từ mine dùng để chỉ sự sở hữu của tôi và để thay thế cho cụm " my dress"

► Tiếng Anh có 7 đại từ sở hữu, bao gồm:

  • Mine : Của tôi
  • Yours : Của bạn / Của các bạn
  • His : Của anh ấy
  • Hers : Của cô ấy
  • Ours : Của chúng tôi
  • Theirs : Của họ
  • Its : Của nó

 

II. VỊ TRÍ CỦA ĐẠI TỪ SỞ HỮU TRONG CÂU:

► Đại từ sở hữu có thể được sử dụng như một chủ ngữ, tân ngữ hoặc đứng sau giới từ

► Ví dụ:

  • Vị trí chủ ngữ: Her dress is red and mine is blue. (Váy của cô ấy màu đỏ còn của tôi màu xanh.) 
  • Vị trí tân ngữ: His car is bigger than mine. (Xe ô tô của anh ấy lớn hơn xe của tôi.)
  • Đứng sau giới từ: I could deal with their problem but I don’t know what to do with mine. (Tôi có thể giải quyết vấn đề của họ nhưng lại không biết làm gì với vấn đề của mình.)

 

III. CÁCH DÙNG ĐẠI TỪ SỞ HỮU:

► Đại từ sở hữu được sử dụng để thay thế cho cụm tính từ sở hữu + danh từ đã đề cập trước đó.

Đại từ sở hữu được sử dụng để tránh trùng lặp trong cách dùng từ và giúp câu văn trở nên trôi chảy hơn.

Ví dụ: This is my school bag, not yours. (Đây là cặp sách của tôi, không phải của bạn.)

 

► Đại từ sở hữu được sử dụng để hiện quyền sở hữu đối với ai đó hoặc cái gì đó, thường đi sau giới từ OF

Ví dụ: It is a car of him = It is his car. (Đó là xe ô tô của anh ấy)

 

► Đại từ sở hữu được sử dụng ở cuối các lá thư (quy ước chung.)

Lưu ý: Chúng ta chỉ dùng đại từ sở hữu ngôi thứ hai (yours) trong trường hợp này.

Ví dụ:

  • Yours sincerely,

  • Yours faithfully,

 

IV. PHÂN BIỆT TÍNH TỪ SỞ HỮU:

Cả tính từ sở hữu và đại từ sở hữu đều mang nghĩa "của ai đó" nhưng có cách dùng hoàn toàn khác nhau.

► Tính từ sở hữu LUÔN LUÔN được theo sau bởi danh từ.

► Đại từ sở hữu KHÔNG có danh từ theo sau vì bản thân đại từ sở hữu đóng vai trò là cụm danh từ. Đại từ sở hữu chỉ được sử dụng khi trước đó đã đề cập đến danh từ được nhắc tới.

Ví dụ:

My bike is pink. His bike is red. (Xe đạp của tôi màu hồng. Xe đạp của anh ấy màu đỏ.)

→ My và His là tính từ sở hữu và dùng để bổ nghĩa cho từ bike.

My bike is pink. His is red. (Xe đạp của tôi màu hồng. (Xe đạp) Của anh ấy màu đỏ)

→ My là tính từ sở hữu và bổ nghĩa cho từ bike, trong khi, his là đại từ sở hữu và đang ám chỉ his bike.

 

Học thêm bài liên quan:

→ Tính từ sở hữu trong tiếng anh

 

V. BÀI TẬP

A) Write the correct possessive pronoun for each sentence

EX: That car belongs to me. → That car is mine.

1. That pen belongs to those students. → That pen is ………. 

2. This car belongs to my neighbor John. → This car is ………. 

3. This ring belongs to my aunt Helen. → This ring is ………. 

4. This pencil belongs to you. → This pencil is ………. 

5. This motorbike belongs to me and my cousin. → This motorbike is ………. 

6. These shoes belong to my mother. → These shoes are ………. 

7. Those books belong to my sister’s friends. → Those books are ………. 

8. These hats belong to you and your wife. → These hats are ………. 

9. That bag belongs to me. → That bag is ………. 

10. That car belongs to my aunt and uncle. → That car is ……….

 

B) Choose the right word 

1. It’s their / theirs problem, not our / ours. 

2. This is a nice camera. Is it your / yours? 

3. That’s not my / mine umbrella. My / mine is black. 

4. Whose books are these? Your / yours or my /mine? 

5. Catherine is going out with her / hers friends this evening. 

6. My / mine room is bigger than her / hers. 

7. They have got two children but I don’t know their / theirs names. 

8. Can we use your washing machine? Our / ours is broken.