Học 150+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng G

Làm thế nào để có thể nhớ 150+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng G một cách dễ dàng và hiệu quả. Để có thể tìm được phương pháp phù hợp với khả năng của bản thân thì bạn nên tham khảo những thông tin dưới đây.

Phương pháp phân loại từ loại của từ vựng học có hiệu quả không

Để có thể nhớ lâu và học được nhiều từ vựng thì bạn có thể áp dụng phương pháp phân loại từ loại của từ vựng. Thường thì các từ vựng tiếng Anh sẽ có danh từ, động từ, tính từ, trạng từ và nó thường khác nhau phần đuôi. Như vậy bạn chỉ cần chú ý phần đuôi khác nhau như thế nào thì rồi học thuộc. 

Bên cạnh đó khi các từ đi cùng với giới từ thì nghĩa cũng khác nhau. Lúc đó bạn sẽ thấy được sự khác nhau và tránh được sự nhầm lẫn trong cách dùng từ cũng như việc hiểu ý người khác.

Khả năng học và cảm thụ ngôn ngữ của mỗi người là khác nhau. Chính vì vậy bạn hãy học thời gian nếu cảm thấy hiệu quả thì hãy tiếp tục học tiếp. Còn nếu chưa đạt được những gì mình kỳ vọng thì có thể thử những phương pháp khác để bản thân có thể học nhanh hơn và tốt hơn.

Học hơn 150 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng G

Các từ vựng bắt đầu bằng G rất dễ nhầm

  • Guy: đàn ông, chàng, người ăn vận lôi thôi

  • Guys:  các bạn, mọi người

  • Gun: súng

  • Gender: giới tính

  • Gentle: dịu dàng

  • Genius: thiên tài

  • Grass: cỏ

  • Glass: thủy tinh

Các từ vựng kết hợp với giới từ thì mang nghĩa các nhau

Go và get là những từ thông dụng và rất hay gặp trong tiếng Anh. Nhưng khi kết hợp với các giới từ thì nghĩa nó hoàn toàn khác. Dưới đây là các giới từ kết hợp với “go” và “get” mà bạn cần phải chú ý và học thuộc để tránh dịch nhầm hoặc hiểu sai những gì người khác muốn truyền đạt thông tin.

  • Go: đi

  • Go ahead: tiến lên, đi về phía trước

  • Go off: súng, đạn, bom

  • Go over: căn nhắc, kiểm tra

  • Go into: điều tra, kiểm tra

  • Go through: chịu đựng, trải qua

  • Go by: trôi qua, ngang qua

  • Go down: thất bại, ngã xuống đất, chìm

  • Go under: phá sản

  • Go by, đi qua, ghé qua

  • Go on: tiếp tục

  • Go up: tăng

  • Go without: nhịn, chịu thiếu

  • Get: cầm, lấy, nhận

  • Get back: trở về

  • Get away: bỏ trốn

  • Get behind: chậm trễ

  • Get on: lê

  • Get out: lộ ra ngoài

  • Get over: phục hồi, vượt qua

  • Get at: chỉ trích, công kích

  • Get through: vượt quá

  • Get up to: gây ra

  • Get up: thức dậy

  • Get together: tụ họp

  • Get down: làm nản lòng

  • Get ahead: tiến bộ

Một số từ vựng khác bằng đầu bằng âm G

  • Girl: cô gái

  • Girlfriend: bạn gái

  • Girl power: sức mạnh cô gái

  • Girl band: nhóm nhạc nữ

  • Gift: món quà

  • Gifted: năng khiếu

  • Gift card: thẻ quà tặng

  • Good: tốt

  • Good morning: chào buổi sáng

  • Good night: chúc ngủ ngon

  • Good evening: chào buổi tối

  • Goal: mục tiêu

  • Goals: bàn thắng

  • Goalkeeper: thủ môn

  • Grow: lớn lên

  • Growth: sự phát triển

  • Grow up: lớn lên

  • Gate: cổng

  • Gateway: cửa ngõ

  • Gatekeeper: người gác cổng

  • God: Chúa

  • Goddess: nữ thần

  • God bless: chúa phù hộ

  • Goodness: lòng nhân hậu

  • Goodwill thiện chí

  • Group: nhóm, tập đoàn

  • Groups: các nhóm

  • Grouper: cá mú

  • Grouping: nhóm lại

  • Guest: khách

  • Guest house: nhà khách

  • Guest room: phòng khách

  • Grade: lớp, cấp, điểm

  • Graded: xếp loại

  • Grader: học sinh lớp

  • Glove: găng tay

  • Glover: mang bao tay

  • Glove box: hộp đựng găng tay

  • Garden: vườn

  • Gardener: người làm vườn

  • Gardening: làm vườn

  • Ground: đất

  • Grounded: Căn cứ

  • Groundnut: đậu phộng

  • Ground floor: tầng trệt

  • Gamble: cờ bạc, đánh bạc

  • Game: trò chơi

  • Garage: khu vực để xe ô tô

  • Global: toàn cầu

  • Gather: tụ họp

  • Gathering: thu nhập

  • Gathered: tập hợp

  • Gatherer: người hái lượm

  • Graphic: đồ họa

  • Gravity: trọng lực

  • Guilty: tội lỗi

  • Guilty feel: cảm giác tội lỗi

  • Guilty as charged: tội như bị buộc tội

  • Grate: vỉ lò sưởi, cái rây

  • Grateful: biết ơn, tri ân

  • Gratefulness: lòng biết ơn

  • Grateful for: biết ơn vì 

  • Gratitude: lòng biết ơn

  • Gold: vàng

  • Goldsmith: thợ kim hoàn

  • Goldfish: cá vàng

  • Gold Digger: thợ đào vàng

Từ vựng tiếng Anh rất đa dạng và phong phú. Chính vì vậy bạn nên phải học thường xuyên và hàng ngày. Quan trọng nhất là đam mê và yêu thích nó. Có như vậy thì bạn mới thấy mọi thứ trở nên dễ dàng và dù gặp bất kỳ vấn đề gì thì cũng không cảm thấy khó khăn. Chắc chắn khi bạn có niềm tin thì bạn sẽ làm được mọi thứ và ngay cả học tiếng Anh cũng chỉ là ngôn ngữ mà thôi. Chúc các bạn thành công trên mọi con đường.