Lesson 6: Places and How to Get There 2
1) Chép từ vựng và cấu trúc câu cần thiết ra vở (trang 24 - 27)
2) File luyện nghe
Track 1-58 | Track 1-59 | Track 1-60 | Track 1-61 |
Track 1-62 | Track 1-63 | Track 1-64 |
3) Vocabulary
car | bicycle | moped | subway | motorcycle |
bus | train | taxi | go to work | go home |
go to school | people | engineer | office | writer |
colleague | neighbor | teacher | student | definitely |
Tin tức
Đọc truyện chuẩn âm
Luyện nghe hiệu quả
Luyện thi chứng chỉ