Lesson 14: Activities 2
1) Chép từ vựng và cấu trúc câu cần thiết ra vở (trang 56 - 59)




2) File luyện nghe
| Track 3-09 | Track 3-10 | Track 3-11 |
| Track 3-12 | Track 3-13 | Track 3-14 |
| Track 3-15 | Track 3-16 |
3) Vocabulary
| go out for dinner | go to the movies | go dancing | visit friends | wash the dishes |
| clean the house | do the laundry | take out the garbage | go shopping | once a year |
| twice a day | three times a month | every weekend | every Friday | robot |
| vacuum | floor | household | chore | carry |
Tin tức
Đọc truyện chuẩn âm
Các khóa học
Tự học và giải đáp