Lesson 17: Activities and Plans 1
1) Chép từ vựng và cấu trúc câu cần thiết ra vở (trang 72 - 75)
2) File luyện nghe
Track 3-37 | Track 3-38 | Track 3-39 |
Track 3-40 | Track 3-41 | Track 3-42 |
Track 3-43 | Track 3-44 |
3) Vocabulary
sunny | cloudy | windy | raining | snowing |
hot | cold | warm | cool | stove |
hospital | wear | study | exercise | nice |
sweater | textbook | awful | terrible | beautiful |
Tin tức
Đọc truyện chuẩn âm
Các khóa học
Tự học và giải đáp