Lesson 16: Home and Neighborhood 2
1) Chép từ vựng và cấu trúc câu cần thiết ra vở (trang 44 - 47)
2) File luyện nghe
Track 3-29 | Track 3-30 | Track 3-31 |
Track 3-32 | Track 3-33 | Track 3-34 |
Track 3-35 | Track 3-36 |
3) Vocabulary
desk | computer | printer | dresser | bed |
lamp | rug | mirror | sink | shower |
toilet | bathtub | table | chair | TV |
bookcase | sofa | cabinet | refrigerator (fridge) | microwave |
Tin tức
Đọc truyện chuẩn âm
Các khóa học
Tự học và giải đáp