► Kênh hỏi đáp và giải thích thắc mắc kiến thức MIỄN PHÍ → truy cập LINK NHÓM: ENGLISH AMOM
► Kênh YOUTUBE hệ thống toàn bộ bài giảng CLIPS: truy cập LINK: ENGLISH AMOM CHANNEL
► Kênh TIKTOK: ENGLISH AMOM
| 1. | A. hear | B. clear | C. bear | D. ear | |
| 2. | A. heat | B. great | C. beat | D. break | |
| 3. | A. blood | B. pool | C. food | D. tool | |
| 4. | A. university | B. unique | C. unit | D. undo | |
| 5. | A. mouse | B. could | C. would | D. put | |
| 6. | A. faithful | B. failure | C. fairly | D. fainted | |
| 7. | A. course | B. court | C. pour | D. courage | |
| 8. | A. worked | B. stopped | C. forced | D. wanted | |
| 9. | A. new | B. sew | C. few | D. nephew | |
| 10. | A. sun | B. sure | C. success | D. sort | |
Tin tức
Đọc truyện chuẩn âm
Các khóa học
Tự học và giải đáp