• tiếng anh cấp II
  • Lớp 6
  • Unit 10: Our houses in the future
  • Lesson 2 (SGK): Vocabulary
  • Lesson 2 (SGK): Vocabulary
    TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ HOUSE - OUR HOUSES IN THE FUTURE

    ► Kênh hỏi đáp và giải thích thắc mắc kiến thức MIỄN PHÍ → truy cập LINK NHÓM: ENGLISH AMOM

    ► Kênh YOUTUBE hệ thống toàn bộ bài giảng CLIPS: truy cập LINK: ENGLISH AMOM CHANNEL

    ► Kênh TIKTOK: ENGLISH AMOM

     

    Các bạn nhớ bám sát giáo trình Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6, tập 2, cùng học với cô từ vựng chủ đề Our houses in the future nhé. Bài giảng này cô bổ sung thêm câu để mình nắm vững từ vựng hơn. 

    Nhớ đọc to, ghi bài và hoàn thành yêu cầu bài thật tốt nhé!

     

    Vocabulary Examples

    Appliance /əˈplaɪ.əns/(n): thiết bị

    Can you list some appliances in your house?

    Cottage /ˈkɒt.ɪdʒ/(n): nhà tranh 

    They live in a cottage in the countryside

    Dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/(n): máy rửa bát

    I just bought that dishwasher.

    Dry /draɪ/(v): làm khô, sấy khô

    Will this dress dry by tomorrow?

    electric cooker /iˈle k.trɪk ˈkʊk.ər/(n): bếp điện

    Using an electric cooker is more convenient than using gas.

    helicopter /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/(n):  máy bay trực thăng

    Do you want to become a helicopter pilot?

    hi-tech /ˈhɑɪˈtek/(adj): công nghệ cao

    This device is very difficult to use because it is too hi-tech.

    housework /ˈhaʊs.wɜːk/(n): công việc nhà

    Doing housework is really hard.

    location /ləʊˈkeɪ.ʃən/(n): địa điểm

    Can you suggest any location to go?

    look after /lʊk ˈɑːf.tər/(v):  trông nom, chăm sóc.

    I spent the whole morning looking after my niece

    ocean /ˈəʊ.ʃən/(n): đại dương

    These creatures live in the ocean.

    outside /ˌaʊtˈsaɪd/(adv):  ngoài

    Is there anyone outside?

    solar energy /ˈsəʊ.lər ˈen.ə.dʒi/(n): năng lượng mặt trời

    This device uses solar energy to run

    space /speɪs/(n):  không gian vũ trụ

    Who was the first person to be in space?

    super /ˈsuː.pər/(adj): siêu đẳng

    He is super rich.

    type /taɪp/(n): kiểu, loại

    What type of clothes do you like?

    UFO (Unidentified Flying Object) /ˌjuː.efˈəʊ/(n): vật thể bay, đĩa bay không xác định

    Have you ever seen UFO?

    washing machine /ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/(n): máy giặt

    With this washing machine, you can save a lot of time

    wireless /ˈwaɪə.ləs/(adj): không dây

    They are building a high-speed wireless network