► Kênh hỏi đáp và giải thích thắc mắc kiến thức MIỄN PHÍ → truy cập LINK NHÓM: ENGLISH AMOM
► Kênh YOUTUBE hệ thống toàn bộ bài giảng CLIPS: truy cập LINK: ENGLISH AMOM CHANNEL
► Kênh TIKTOK: ENGLISH AMOM
Các bạn nhớ bám sát giáo trình Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6, tập 2, cùng học với cô từ vựng chủ đề Our houses in the future nhé. Bài giảng này cô bổ sung thêm câu để mình nắm vững từ vựng hơn.
Nhớ đọc to, ghi bài và hoàn thành yêu cầu bài thật tốt nhé!
Vocabulary | Examples |
Appliance /əˈplaɪ.əns/(n): thiết bị |
Can you list some appliances in your house? |
Cottage /ˈkɒt.ɪdʒ/(n): nhà tranh |
They live in a cottage in the countryside |
Dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/(n): máy rửa bát |
I just bought that dishwasher. |
Dry /draɪ/(v): làm khô, sấy khô |
Will this dress dry by tomorrow? |
electric cooker /iˈle k.trɪk ˈkʊk.ər/(n): bếp điện |
Using an electric cooker is more convenient than using gas. |
helicopter /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/(n): máy bay trực thăng |
Do you want to become a helicopter pilot? |
hi-tech /ˈhɑɪˈtek/(adj): công nghệ cao |
This device is very difficult to use because it is too hi-tech. |
housework /ˈhaʊs.wɜːk/(n): công việc nhà |
Doing housework is really hard. |
location /ləʊˈkeɪ.ʃən/(n): địa điểm |
Can you suggest any location to go? |
look after /lʊk ˈɑːf.tər/(v): trông nom, chăm sóc. |
I spent the whole morning looking after my niece |
ocean /ˈəʊ.ʃən/(n): đại dương |
These creatures live in the ocean. |
outside /ˌaʊtˈsaɪd/(adv): ngoài |
Is there anyone outside? |
solar energy /ˈsəʊ.lər ˈen.ə.dʒi/(n): năng lượng mặt trời |
This device uses solar energy to run |
space /speɪs/(n): không gian vũ trụ |
Who was the first person to be in space? |
super /ˈsuː.pər/(adj): siêu đẳng |
He is super rich. |
type /taɪp/(n): kiểu, loại |
What type of clothes do you like? |
UFO (Unidentified Flying Object) /ˌjuː.efˈəʊ/(n): vật thể bay, đĩa bay không xác định |
Have you ever seen UFO? |
washing machine /ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/(n): máy giặt |
With this washing machine, you can save a lot of time |
wireless /ˈwaɪə.ləs/(adj): không dây |
They are building a high-speed wireless network |