► Kênh hỏi đáp và giải thích thắc mắc kiến thức MIỄN PHÍ → truy cập LINK NHÓM: ENGLISH AMOM
► Kênh YOUTUBE hệ thống toàn bộ bài giảng CLIPS: truy cập LINK: ENGLISH AMOM CHANNEL
► Kênh TIKTOK: ENGLISH AMOM
Các bạn nhớ bám sát giáo trình Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 8, tập 1, cùng học với cô từ vựng chủ đề Countryside nhé. Bài giảng này cô bổ sung thêm câu để mình nắm vững từ vựng hơn.
Nhớ đọc to, ghi bài và hoàn thành yêu cầu bài thật tốt nhé
A) NHÓM 10 TỪ ĐẦU TIÊN
Vocabulary |
Examples |
1) beehive /ˈbiːhaɪv/ (n) : tổ ong |
Don’t touch the beehive or you’ll get stung. |
2) brave /breɪv/ (adj) : can đảm |
She was brave to quit her job and start her own business. |
3) buffalo-drawn cart /ˈbʌfələʊ-drɔːn kɑːt/ (n) : xe trâu kéo |
He puts the sacks of rice on the buffalo-drawn cart. |
4) cattle /ˈkætl/ (n) : gia súc |
The farmers takes good care of his cattle. |
5) collect /kəˈlekt/ (v) : thu gom, lấy |
It’s the season for farmers to collect their crops. |
6) convenient /kənˈviːniənt/ (adj) : thuận tiện |
Having a motorbike is very convenient. |
7) disturb /dɪˈstɜːb/ (v) : làm phiền |
Don't disturb your sister while she’s studying. |
8) electrical appliance /ɪˈlektrɪkl əˈplaɪəns/ (n) : đồ điện |
All of our electrical appliances are broken. |
9) generous /ˈdʒenərəs/ (adj) : hào phóng |
He made a generous donation to the orphanage. |
10) ger /ger/ (n) : lều của dân du mục Mông Cổ |
We live in a ger. |
B) NHÓM 13 TỪ THỨ HAI
Vocabulary |
Examples |
1) Gobi Highlands /ˈgəʊbi ˈhaɪləndz/ : Cao nguyên Gobi |
The Gobi Highlands is very beautiful. |
2) grassland /ˈɡrɑːslænd/ (n) : đồng cỏ |
Conservation groups are restoring grasslands in the area. |
3) harvest time /ˈhɑːvɪst taɪm/ (n) : mùa gặt |
It’s finally harvest time. |
4) herd /hɜːd/ (v) : chăn dắt |
An old woman is herding the goats. |
5) local /ˈləʊkl/ (adj, n) : địa phương, dân địa phương |
A local man became the suspect of a murder case. |
6) Mongolia /mɒŋˈɡəʊliə/ (n) : Mông cổ |
Mongolia is a country in Asia to the north of China. |
7) nomad /ˈnəʊmæd/ (n) : dân du mục |
They are the largest tribe of nomads in the desert. |
8) nomadic /nəʊˈmædɪk/ (adj) : thuộc về du mục |
These dogs were used by the nomadic tribe to pull sleds and herd reindeer. |
9) paddy field /ˈpædi fiːld/ (n) : đồng lúa |
The children got their clothes dirty while playing in the paddy field. |
10) pasture /ˈpɑːstʃə(r)/ (n) : đồng cỏ |
The sheep are grazing on the green pastures. |
11) pick /pɪk/ (v) : hái (hoa, quả…) |
They are picking strawberries in the garden. |
12) racing motorist /ˈreɪsɪŋ məʊtərɪst/ (n) : vận động viên đua xe |
Ramone continued as a racing motorist until his retirement in 2013. |
13) vast /vɑːst/ (adj) : rộng lớn, bát ngát |
To the west lay a vast area of wilderness. |