► Kênh hỏi đáp và giải thích thắc mắc kiến thức MIỄN PHÍ → truy cập LINK NHÓM: ENGLISH AMOM
► Kênh YOUTUBE hệ thống toàn bộ bài giảng CLIPS: truy cập LINK: ENGLISH AMOM CHANNEL
► Kênh TIKTOK: ENGLISH AMOM
Các bạn nhớ bám sát giáo trình Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10, tập 1, cùng học với cô từ vựng chủ đề Music nhé. Bài giảng này cô bổ sung thêm câu để mình nắm vững từ vựng hơn.
Nhớ đọc to, ghi bài và hoàn thành yêu cầu bài thật tốt nhé!
A) NHÓM 10 TỪ ĐẦU TIÊN
Vocabulary | Examples |
1) air /eə(r)/ (v): phát thanh/ hình |
The programme will be aired at 9 p.m tomorrow |
2) audience /ˈɔːdiəns/ (n): khán/ thính giả | There are a lot of audiences in this show |
3) biography /baɪˈɒɡrəfi/ (n): tiểu sử |
His biography is very complex |
4) celebrity panel /səˈlebrəti - ˈpænl/ (np): ban giám khảo gồm những người nổi tiếng |
This reality show invites a lot of celebrity panel |
5) clip /klɪp/ (n): một đoạn phim/ nhạc |
Can you send me this video clip? |
6) composer /kəmˈpəʊzə(r)/ (n): nhà soạn nhạc |
Mozart is one of the most famous composer in the world |
7) contest /ˈkɒntest/ (n): cuộc thi |
Can he take part in this contest? |
8) release /rɪˈliːs/ (v): công bố |
He will release a film next month |
9) debut album /ˈdeɪbjuː - ˈælbəm/ (np): tập nhạc tuyển đầu tay |
What is his first debut album? |
10) fan /fæn/ (n): người hâm mộ |
He has a lot of fan from all over the world |
B) NHÓM 7 TỪ THỨ HAI
Vocabulary | Examples |
1) global smash hit /ˈɡləʊbl - smæʃ - hɪt/ (np): thành công lớn trên thế giới |
This song made global smash hit |
2) idol /ˈaɪdl/ (n): thần tượng |
My Tam is my biggest idol |
3) judge /dʒʌdʒ/ (n): ban giám khảo |
The judge is very strict |
4) phenomenon /fəˈnɒmɪnən/ (n): hiện tượng |
Thunder is a natural phenomenon. |
5) pop /pɒp/ (n): nhạc bình dân, phổ cập |
What is your favorite pop singer? |
6) post /pəʊst/ (v): đưa lên Internet |
Did you post anything on your facebook? |
7) process /ˈprəʊses/ (n): quy trình |
The process of making this film is very difficult |