• tiếng anh cấp II
  • Lớp 6
  • Unit 5: Natural wonders of Viet Nam
  • Lesson 2 (SGK): Vocabulary
  • Lesson 2 (SGK): Vocabulary
    TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ WONDERS - NATURAL WONDERS OF VIETNAM

    ► Kênh hỏi đáp và giải thích thắc mắc kiến thức MIỄN PHÍ → truy cập LINK NHÓM: ENGLISH AMOM

    ► Kênh YOUTUBE hệ thống toàn bộ bài giảng CLIPS: truy cập LINK: ENGLISH AMOM CHANNEL

    ► Kênh TIKTOK: ENGLISH AMOM

     

    Các bạn nhớ bám sát giáo trình Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6, tập 1, cùng học với cô từ vựng chủ đề Wonders nhé. Bài giảng này cô bổ sung thêm câu để mình nắm vững từ vựng hơn. 

    Nhớ đọc to, ghi bài và hoàn thành yêu cầu bài thật tốt nhé!

     

    Vocabulary Examples

    river /ˈrɪvə(r)/(n): sông

    There’s a river in front of my house.

    waterfall /ˈwɔːtəfɔːl/(n): thác nước

    Let’s have a picnic by the waterfall.

    forest /ˈfɒrɪst/(n): rừng

    You can see monkeys in the forest.

    cave /keɪv/(n)(n): hang động

    Phong Nha Ke Bang is one of the most beautiful caves in Vietnam.

    desert /ˈdezət/(n): sa mạc

    The Sahara is the largest desert in the world.

    island /ˈaɪlənd/(n): đảo

    Phu Quoc is a very beautiful island in Vietnam.

    scenery /ˈsiːnəri/(n): phong cảnh

    My country has a lot of poetry scenery.

    natural /ˈnætʃrəl/(a): thuộc về thiên nhiên

    My hair is natural.

    wonder /ˈwʌndə(r)/(n): kỳ quan

    Ha Long Bay is one of the seven natural wonders of the world.

    amazing /əˈmeɪzɪŋ/(a): đáng ngạc nhiên/ tuyệt vời

    That's amazing news.

    wonderful /ˈwʌndəfl/(a): tuyệt vời

    It’s wonderful to see you!

    candle /ˈkændl/(n): nến, đèn cầy

    I need a candle on my birthday cake.

    birthday cake /ˈbɜːθdeɪ/ /keɪk/(n.p): bánh sinh nhật

    My younger brother likes eating birthday cakes.

    musical instrument /ˈmjuːzɪkəl/ /ˈɪnstrʊmənt/(n.p): nhạc cụ

    Which musical instrument do you like?

    luggage /ˈlʌɡɪdʒ/(n): hành lý

    Don’t forget your luggage!/

    trip /trɪp/(n): chuyến đi chơi

    My family had a wonderful trip to Phu Quoc island.

    warm coat /wɔːm/ /kəʊt/(n.p): áo ấm

    Put on your warm coat. It’s very cold outside.

    mobile phone /ˈməʊbaɪl/ /fəʊn/(n.p): điện thoại di động

    Is that your mobile phone?