► Kênh hỏi đáp và giải thích thắc mắc kiến thức MIỄN PHÍ → truy cập LINK NHÓM: ENGLISH AMOM
► Kênh YOUTUBE hệ thống toàn bộ bài giảng CLIPS: truy cập LINK: ENGLISH AMOM CHANNEL
► Kênh TIKTOK: ENGLISH AMOM
Các bạn nhớ bám sát giáo trình Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6, tập 1, cùng học với cô từ vựng chủ đề Wonders nhé. Bài giảng này cô bổ sung thêm câu để mình nắm vững từ vựng hơn.
Nhớ đọc to, ghi bài và hoàn thành yêu cầu bài thật tốt nhé!
Vocabulary | Examples |
river /ˈrɪvə(r)/(n): sông |
There’s a river in front of my house. |
waterfall /ˈwɔːtəfɔːl/(n): thác nước |
Let’s have a picnic by the waterfall. |
forest /ˈfɒrɪst/(n): rừng |
You can see monkeys in the forest. |
cave /keɪv/(n)(n): hang động |
Phong Nha Ke Bang is one of the most beautiful caves in Vietnam. |
desert /ˈdezət/(n): sa mạc |
The Sahara is the largest desert in the world. |
island /ˈaɪlənd/(n): đảo |
Phu Quoc is a very beautiful island in Vietnam. |
scenery /ˈsiːnəri/(n): phong cảnh |
My country has a lot of poetry scenery. |
natural /ˈnætʃrəl/(a): thuộc về thiên nhiên |
My hair is natural. |
wonder /ˈwʌndə(r)/(n): kỳ quan |
Ha Long Bay is one of the seven natural wonders of the world. |
amazing /əˈmeɪzɪŋ/(a): đáng ngạc nhiên/ tuyệt vời |
That's amazing news. |
wonderful /ˈwʌndəfl/(a): tuyệt vời |
It’s wonderful to see you! |
candle /ˈkændl/(n): nến, đèn cầy |
I need a candle on my birthday cake. |
birthday cake /ˈbɜːθdeɪ/ /keɪk/(n.p): bánh sinh nhật |
My younger brother likes eating birthday cakes. |
musical instrument /ˈmjuːzɪkəl/ /ˈɪnstrʊmənt/(n.p): nhạc cụ |
Which musical instrument do you like? |
luggage /ˈlʌɡɪdʒ/(n): hành lý |
Don’t forget your luggage!/ |
trip /trɪp/(n): chuyến đi chơi |
My family had a wonderful trip to Phu Quoc island. |
warm coat /wɔːm/ /kəʊt/(n.p): áo ấm |
Put on your warm coat. It’s very cold outside. |
mobile phone /ˈməʊbaɪl/ /fəʊn/(n.p): điện thoại di động |
Is that your mobile phone? |