• tiếng anh cấp III
  • Lớp 11
  • Unit 8: Our world heritage sites
  • Lesson 2 (SGK): Vocabulary
  • Lesson 2 (SGK): Vocabulary

    ► Kênh hỏi đáp và giải thích thắc mắc kiến thức MIỄN PHÍ → truy cập LINK NHÓM: ENGLISH AMOM

    ► Kênh YOUTUBE hệ thống toàn bộ bài giảng CLIPS: truy cập LINK: ENGLISH AMOM CHANNEL

    ► Kênh TIKTOK: ENGLISH AMOM

     

    Các bạn nhớ bám sát giáo trình Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 11, tập 2 và cùng học với cô từ vựng bài này nhé. Bài giảng này cô bổ sung thêm câu để mình nắm vững từ vựng hơn. 

    Nhớ đọc to, ghi bài và hoàn thành yêu cầu bài thật tốt nhé!

     

    A) NHÓM 10 TỪ ĐẦU TIÊN

    Vocabulary Examples

    1. abundant /əˈbʌndənt/(adj) dồi dào, nhiều         

    There is abundant proof that cars have a negative impact on the environment.

    2. acknowledge /əkˈnɒlɪdʒ/(v) chấp nhận, công nhận, thừa nhận

    She acknowledged that she had made a mistake.

    3. archaeological /ˌɑːkiəˈlɒdʒɪkl/(adj) thuộc về khảo cổ học

    It is not simple to write for an archaeological audience.

    4. authentic /ɔːˈθentɪk/(adj) thật, thực

    How can we be certain that the signature is authentic?

    5. breathtaking /ˈbreθteɪkɪŋ/(adj) đẹp đến ngỡ ngàng

    The view from the mountain's peak is breathtaking.

    6. bury /ˈberi/(v) chôn vùi, giấu trong lòng đất

    His father is buried in the hillside cemetery.

    7. cave /keɪv/(n) hang động

    What is the largest cave in the world?

    8. citadel /ˈsɪtədəl/(n) thành trì (để bảo vệ khỏi bị tấn công)

    A 14th-century citadel overlooks the river in the town.

    9. complex /ˈkɒmpleks/(n) quẩn thể, tổ hợp

    The company's organizational structure is complex.

    10. comprise /kəmˈpraɪz/(v) bao gổm, gổm

    This English course comprises a class book, a workbook, and a CD.

     

    B) NHÓM 10 TỪ TIẾP THEO

    Vocabulary Examples

    1. craftsman /ˈkrɑːftsmən/(n) thợ thủ công

    This rug was created by a local craftsman

    2. cuisine /kwɪˈziːn/(n) cách thức chế biến thức ăn, nấu nướng

    Vietnamese cuisine is the best to me

    3. decorate /ˈdekəreɪt/(v) trang trí

    The kitchen will be decorated next week.

    4. demolish /dɪˈmɒlɪʃ/(v) đổ sập, đánh sập

    Due to subsidence, the structure had to be demolished.

    5. distinctive /dɪˈstɪŋktɪv/(adj) nổi bật, rõ rệt, đặc trưng

    She's got a very distinctive voice. 

    6. dynasty /ˈdɪnəsti/ triểu đại

    The China dynasty ruled over Vietnam for centuries.

    7. emerge /ɪˈmɜːdʒ/(v) trồi lên, nổi lên

    The truth about the scandal will eventually emerge

    8. emperor /ˈempərə(r)/(n) đế vương, nhà vua

    He was dressed in the clothes of a Roman emperor. 

    9. endow /ɪnˈdaʊ/(v) ban tặng

    Three institutes have been endowed by the state of Michigan to conduct industry-related research.

    10. excavation /ˌekskəˈveɪʃn/(n) việc khai quật

    Excavation labor is dangerous, and construction companies are aware of this.

    11. expand /ɪkˈspænd/(v) mở rộng

    Do you want to expand your business?

    12. geological /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/ thuộc về địa chất

    we can not understand the complex geological structure of this region

    13. harmonious /hɑːˈməʊniəs/(a) hài hòa

    The campus's buildings are all designed in a harmonious structure.

    14. heritage /ˈherɪtɪdʒ/(n) di sản

    These monuments are an important element of South Asia's cultural heritage.

    15. imperial /ɪmˈpɪəriəl/(a) thuộc về hoàng tộc

    The palace was attacked by imperial guards.