Lesson 10: Events and Times 2
1) Chép từ vựng và cấu trúc câu cần thiết ra vở (trang 40 - 43)
2) File luyện nghe
Track 2-28 | Track 2-29 | Track 2-30 | Track 2-31 | Track 2-32 |
Track 2-33 | Track 2-34 | Track 2-35 | Track 2-36 |
3) Vocabulary
birthday | ordinal number | month | year | January |
February | March | April | May | June |
July | August | September | October | November |
December | Zodiac Sign | tomorrow | tonight | someone |
Tin tức
Đọc truyện chuẩn âm
Các khóa học
Tự học và giải đáp