Lesson 12: Clothes 2
1) Chép từ vựng và cấu trúc câu cần thiết ra vở (trang 48 - 51)
2) File luyện nghe
Track 2-45 | Track 2-46 | Track 2-47 |
Track 2-48 |
3) Vocabulary
new | old | dirty | clean | loose |
tight | cheap | expensive | long | short |
white | black | red | orange | yellow |
green | blue | purple | gray | brown |
Tin tức
Đọc truyện chuẩn âm
Các khóa học
Tự học và giải đáp