Những Nguyên Tắc Giúp Bạn Phát Âm Chuẩn Anh-Mỹ

Nguyên tắc phát âm nguyên âm và phụ âm là một trong những kiến thức cơ bản và quan trọng nhất trong việc học tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào khái niệm này và cùng tìm hiểu các nguyên tắc và ví dụ cụ thể để giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách phát âm các từ trong tiếng Anh.

I. Nguyên âm trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, nguyên âm (vowel) là các âm tiết có thể phát ra mà không có sự gò bó của cơ quan lưỡng cực (lips) hoặc miệng. Các nguyên âm trong tiếng Anh bao gồm 5 nguyên âm cơ bản: A, E, I, O và U. Ngoài ra, còn có các nguyên âm phụ (vowel sounds) được tạo ra bằng cách kết hợp giữa các nguyên âm cơ bản và/hoặc bởi các ký hiệu thanh âm (diacritic marks) để biểu thị sự khác nhau trong cách phát âm.. Trong tiếng Anh, có 20 âm nguyên âm và chúng ta có thể phân chia chúng thành 3 loại chính: âm đơn, âm kép và âm ba.

1. Âm đơn:

Âm đơn là âm tiết chỉ bao gồm một âm tiết duy nhất. Trong tiếng Anh, có 12 âm đơn như sau:

  • /æ/ (ví dụ: cat, hat)
  • /ɑː/ (ví dụ: car, heart)
  • /ɔː/ (ví dụ: call, tall)
  • /ɜː/ (ví dụ: her, bird)
  • /ɪ/ (ví dụ: sit, hit)
  • /iː/ (ví dụ: she, bee)
  • /ʌ/ (ví dụ: sun, run)
  • /ʊ/ (ví dụ: put, foot)
  • /uː/ (ví dụ: blue, true)
  • /e/ (ví dụ: bed, red)
  • /ə/ (ví dụ: about, sofa)
  • /ɪə/ (ví dụ: here, fear)

2. Âm kép:

Âm kép là âm tiết bao gồm hai âm đơn phát âm liền nhau. Trong tiếng Anh, có 8 âm kép như sau:

  • /eɪ/ (ví dụ: say, way)
  • /aɪ/ (ví dụ: buy, high)
  • /ɔɪ/ (ví dụ: boy, toy)
  • /aʊ/ (ví dụ: now, how)
  • /əʊ/ (ví dụ: go, home)
  • /ɪər/ (ví dụ: here, beer)
  • /ʊər/ (ví dụ: tour, poor)
  • /eər/ (ví dụ: bear, pear)

3. Âm ba:

Âm ba là âm tiết bao gồm ba âm đơn phát âm liền nhau. Trong tiếng Anh, có 1 âm ba như sau:

  • /aɪər/ (ví dụ: higher, buyer)

II. Phụ âm trong tiếng Anh

Phụ âm trong tiếng Anh bao gồm các âm thanh được phát ra bằng cách kìm nén hoặc chặn lại luồng không khí bởi môi hoặc lưỡng cực, hoặc bằng cách kết hợp cùng với âm đầu tiên hoặc cuối cùng của từ để tạo thành âm tiếng. Phụ âm bao gồm các phụ âm đơn (single consonants) và các phụ âm kép (consonant blends) được tạo ra bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều phụ âm. Các phụ âm đơn trong tiếng Anh bao gồm các chữ cái b, c, d, f, g, h, j, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, w, x, y và z. Các phụ âm kép bao gồm các âm thanh như ch, sh, th, ph, ng, và các phụ âm kép khác.

1. Phụ âm đơn:

Phụ âm đơn là các âm tiết được phát ra bằng cách ngăn cản hoặc thay đổi lưu lượng khí trong miệng hoặc họng. Trong tiếng Anh, có 20 phụ âm đơn như sau:

  • /p/ (ví dụ: pen, happy)
  • /b/ (ví dụ: boy, baby)
  • /t/ (ví dụ: time, cat)
  • /d/ (ví dụ: day, bed)
  • /k/ (ví dụ: cat, back)
  • /g/ (ví dụ: go, dog)
  • /f/ (ví dụ: fun, phone)
  • /v/ (ví dụ: very, love)
  • /θ/ (ví dụ: think, math)
  • /ð/ (ví dụ: this, that)
  • /s/ (ví dụ: sun, bus)
  • /z/ (ví dụ: zoo, buzz)
  • /ʃ/ (ví dụ: she, fish)
  • /ʒ/ (ví dụ: pleasure, vision)
  • /h/ (ví dụ: hat, house)
  • /m/ (ví dụ: me, come)
  • /n/ (ví dụ: no, pen)
  • /ŋ/ (ví dụ: sing, ring)
  • /l/ (ví dụ: like, little)
  • /r/ (ví dụ: red, rain)

2. Phụ âm kép:

Phụ âm kép là các âm tiết được phát ra bằng cách kết hợp hai phụ âm đơn với nhau. Trong tiếng Anh, có 4 phụ âm kép như sau:

  • /p/ + /h/ = /ph/ (ví dụ: phone, photo)
  • /t/ + /ʃ/ = /tʃ/ (ví dụ: chair, chat)
  • /k/ + /s/ = /ks/ (ví dụ: mix, box)
  • /t/ + /ʃ/ + /r/ = /tʃr/ (ví dụ: church, teacher)

III. Nguyên tắc phát âm

Trong tiếng Anh, mỗi từ được phát âm bằng cách kết hợp các âm tiết lại với nhau. Các nguyên tắc phát âm chính được liệt kê dưới đây:

1. Từ đơn và từ ghép:

  • Từ đơn là từ chỉ có một âm tiết. Ví dụ: cat, dog, pen.
  • Từ ghép là từ có nhiều âm tiết kết hợp lại với nhau. Ví dụ: toothbrush, sunflower, bookstore.

2. Âm tiết mạnh và âm tiết yếu:

Trong mỗi từ, có một âm tiết được phát âm mạnh hơn các âm tiết khác. Âm tiết mạnh là âm tiết được nhấn mạnh trong từ khi phát âm. Ví dụ: "wa" trong từ "water" là âm tiết mạnh. Trong tiếng Anh, có thể có một hoặc nhiều âm tiết yếu, tuy nhiên chỉ có một âm tiết mạnh trong từ.

Nguyên tắc phát âm nguyên âm:

  • Nguyên tắc 1: Khi một từ có một âm tiết nguyên âm mở (a, e, i, o, u) và không có phụ âm kép hoặc phụ âm đứng sau, thì âm tiết đó được phát âm là âm ngang và dài (đánh dấu bằng dấu nhấn kép). Ví dụ: take, hate, bite.
  • Nguyên tắc 2: Khi một từ có một âm tiết nguyên âm đóng (a, e, i, o, u) và không có phụ âm kép hoặc phụ âm đứng sau, thì âm tiết đó được phát âm là âm tròn và ngắn (đánh dấu bằng dấu nhấn đơn). Ví dụ: cat, bed, sit.
  • Nguyên tắc 3: Khi một từ có hai âm tiết nguyên âm liên tiếp và không có phụ âm đứng giữa chúng, thì âm tiết đầu tiên được phát âm là âm ngang và dài (đánh dấu bằng dấu nhấn kép), âm tiết thứ hai được phát âm nhẹ hơn. Ví dụ: hotel, radio, piano.

Nguyên tắc phát âm phụ âm:

  • Nguyên tắc 1: Khi một từ có một âm tiết phụ âm đứng đầu tiên, thì âm tiết đó được phát âm theo âm thanh của phụ âm đó. Ví dụ: cat, dog, pen.
  • Nguyên tắc 2: Khi một từ có một phụ âm đứng sau âm tiết nguyên âm, thì phụ âm đó thường được phát âm trước âm tiết nguyên âm. Ví dụ: bed, time, dog.
  • Nguyên tắc 3: Khi một từ có hai phụ âm đứng liền nhau, thì phụ âm đầu tiên được phát âm trước phụ âm thứ hai. Ví dụ: stop, play, black.

Những trường hợp đặc biệt:

  • Âm tiết cuối cùng của một từ có thể được phát âm là âm ngang hoặc âm tròn tùy thuộc vào âm tiết đứng trước đó. Ví dụ: "a" trong từ "sofa" được phát âm là âm ngang vì âm tiết trước đó là âm tiết nguyên âm mở, trong khi "a" trong từ "cat" được phát âm là âm tròn vì âm tiết trước đó là âm tiết phụ âm.
  • Trong một số từ, một phụ âm có thể được phát âm là hai âm thanh khác nhau tùy thuộc vào vị trí của nó trong từ. Ví dụ: "c" trong từ "cat" được phát âm là /k/, trong khi "c" trong từ "ice" được phát âm là /s/.
  • Trong một số trường hợp, một phụ âm có thể bị lược bỏ hoặc được thêm vào khi phát âm từ. Ví dụ: "h" trong từ "hour" bị lược bỏ khi phát âm, trong khi "e" được thêm vào vào cuối từ "bike" khi phát âm để tạo ra âm /k/.

Ví dụ:

Nguyên tắc phát âm nguyên âm:

  • Take: /teɪk/ (âm ngang và dài)
  • Cat: /kæt/ (âm tròn và ngắn)
  • Radio: /reɪdiəʊ/ (âm ngang và dài)

Nguyên tắc phát âm phụ âm:

  • Dog: /dɒɡ/
  • Bed: /bed/
  • Stop: /stɒp/

Những trường hợp đặc biệt:

  • Sofa: /ˈsəʊfə/ (âm ngang)
  • Ice: /aɪs/ (âm tròn)
  • Hour: /aʊər/ (bỏ âm /h/)

Những nguyên tắc và trường hợp đặc biệt này có thể khiến việc học phát âm tiếng Anh trở nên khó khăn đối với những người học. Tuy nhiên, với sự tập trung và luyện tập thường xuyên, bạn có thể cải thiện khả năng phát âm của mình và giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và chính xác hơn.

Nếu bạn vẫn gặp khó khăn trong việc luyện phát âm hay học tiếng Anh mỗi ngày, hãy đăng ký tư vấn khóa học tại trung tâm Anh ngữ English Amom. Tại đây, bạn sẽ được hỗ trợ trực tiếp, nhanh chóng và hiệu quả hơn bao giờ hết. Hy vọng bài chia sẻ về nguyên tắc phát âm đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách phát âm đúng và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh. Hãy nhớ, để phát âm tốt, bạn cần nắm vững các quy tắc cơ bản và luyện tập chúng hàng ngày. Và đừng quên, luôn kiên trì và đam mê với việc học tiếng Anh để thành công sẽ đến với bạn!