Học 200+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng M

Đối với những người mới học tiếng Anh, thì việc học tiếng Anh cần một phương pháp tốt để ghi nhớ từ vựng. Hãy cùng khám phá những từ tiếng Anh được bắt đầu bằng chữ M dưới đây, để việc học tiếng Anh được dễ dàng hơn nhé!

Những từ vựng tiếng Anh được bắt đầu bằng chữ M có 4 chữ cái

  • Menu: Thực đơn
  • Most: phần lớn
  • Mate: Bạn, giao phối
  • More: nhiều hơn nữa, thêm
  • Many: nhiều
  • Move: Di chuyển
  • Main: Chủ yếu, quan trọng
  • Milk: Sữa
  • Moon: Mặt trăng
  • Male: Trai, trống, đực;
  • Meet: Gặp gỡ
  • Mind: Săn sóc
  • Mark: Dấu, đánh dấu, ghi dấu
  • Mass: nhiều, khối lượng
  • Meat: Thịt
  • Mere: Chỉ là
  • Meal: Bữa ăn
  • Mild: Nhẹ nhàng, ôn hòa
  • Melt: làm tan ra
  • Mess: bừa bộn
  • Mile: Dặm
  • Mail: Thư từ, bưu kiện
  • Mood: Lối, điệu

Những từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ M có 5 chữ cái

  • Movie: Phim
  • Magic :Ma thuật
  • March: Tháng ba
  • Money: Tiền bạc
  • Marry: Cưới, kết hôn
  • Mayor: Thị trưởng
  • Metal: Kim loại
  • Major: Chính
  • Means: Của cải, phương tiện
  • Media: Truyền thông
  • Might: Có thể
  • Metre: Mét
  • Minor: Nhỏ hơn hoặc không quan trọng
  • Model: Mẫu
  • Month: Tháng
  • Mixed: sự pha trộn
  • Moral: Đạo đức
  • Music: Âm nhạc
  • Mouse: Con chuột
  • Match: Trận thi đấu
  • Motor: Động cơ mô tô
  • Mouth: Miệng

Những vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M có 6 chữ cái

  • Method: Phương pháp
  • Mainly: Chính, ở giữa, chủ yếu
  • Manage: Quản lý, điều khiển
  • Member: Thành viên
  • Manner: cư xử, vẻ, thái độ
  • Medium: ở giữa, trung bình, trung, vừa
  • Market: Thị trường
  • Minute: Phút (giờ)
  • Memory: Ký ức
  • Master: Bậc thầy
  • Matter: Vấn đề
  • Mental: thuộc trí óc; mất trí
  • Method: Phương pháp, cách thức
  • Midday: giữa ngày, buổi trưa
  • Mobile: Chuyển động
  • Moment: khoảnh khắc, chốc lát
  • Mostly : Hầu hết, chủ yếu là
  • Murder: giết người, ám sát
  • Museum: Bảo tàng
  • Muscle: Cơ bắp, bắp thịt

Những vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M có 7 chữ cái

  • Million: Triệu
  • Meaning: ý nghĩa
  • Machine: Máy móc
  • Meeting: Cuộc họp
  • Manager: quản lý
  • Mention: Kể ra, đề cập
  • Medical: Y khoa
  • Mineral: khoáng chất
  • Minimum: ít nhất, tối thiểu
  • Missing: Vắng, thất lạc
  • Mistake: Lỗi, sai trái, sai lầm
  • Message: Thông điệp, tin nhắn
  • Morning: Buổi sáng
  • Morally: Có đạo đức,ý thức

Những từ vựng tiếng Anh được bắt đầu bằng chữ M có 8 chữ cái

  • Material: Nguyên liệu, vật liệu
  • Movement: Sự chuyển động, phong trào
  • Minister: người đứng đầu, Bộ trưởng
  • Military: Quân đội
  • Magazine: Tạp chí
  • Maintain: Giữ gìn, bảo trì, duy trì
  • Mortgage: Thế chấp vay
  • Multiple: Nhiều, kép
  • Majority: Số đông, phần lớn
  • Medicine: Y học, dược phẩm
  • Mountain: Núi

Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M có 9 chữ cái

  • Mechanism: cơ chế, tổ chức
  • Meanwhile: trong lúc, trong khi ấy
  • Migration: di cư, di dân
  • Magnitude: tầm quan trọng
  • Mortality: tử vong, chết
  • Machinery: máy móc, thiết bị

Những vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M có 10 chữ cái

  • Materially: Vật chất
  • Meaningful: ý nghĩa bao hàm
  • Membership: thành viên, hội viên
  • Motivation: Động lực
  • Multimedia: sự đa phương tiện
  • Mysterious: sự bí ẩn, huyền bí
  • Management: Sự quản lý

Những từ vựng tiếng Anh được bắt đầu bằng chữ M có 11 chữ cái

  • Mathematics: Toán học
  • Maintenance: Bảo dưỡng, bảo trì
  • Marketplace: thị trường
  • Magnificent: sự lộng lẫy, tráng lệ
  • Manufacture: Sản xuất
  • Meaningless: Vô nghĩa
  • Multifamily: Đa gia đình
  • Ministerial: Người đứng đầu, bộ trưởng
  • Multiplayer: Nhiều người chơi, người tham gia

Những vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M có 12  chữ cái

  • Modification: Sửa đổi
  • Manipulative: sự thao túng, lôi kéo
  • Metropolitan: thủ đô, đô thị lớn đông đúc
  • Mathematical: thuộc về lĩnh vực toán học
  • Metaphysical: Siêu hình
  • Manipulation:  vận động
  • Municipality: Thị trấn, đô thị, thành phố

Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M có  13 chữ cái

  • Merchandising: sự giao thương
  • Misconception: sự ngộ nhận
  • Magnification: sự phóng đại
  • Manifestation: biểu lộ
  • Microcomputer: Máy vi tính
  • Misunderstood: sự hiểu lầm
  • Multicultural: Đa văn hóa
  • Miscellaneous: sự pha trộn,lẫn lộn
  • Multinational: nhiều quốc gia
  • Metamorphosis: biến hình
  • Mediterranean: Địa trung hải

Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M có 14 chữ cái

  • Multiplication: Phép nhân
  • Metalinguistic: Kim loại
  • Macroeconomics: Kinh tế vĩ mô
  • Microprocessor: Bộ vi xử lý
  • Multiplicative: nhân
  • Microstructure: Cấu trúc vi mô
  • Mountaineering: Leo núi
  • Multifactorial: nhiều yếu tố
  • Microeconomics: Kinh tế vi mô
  • Misappropriate: sự thích hợp

Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M có 15 chữ cái

  • Multifunctional: sự đa chức năng
  • Monounsaturated: không bão hòa đơn
  • Multiprocessing: đa xử lý
  • Mischaracterize: Nhầm lẫn, sự hiểu sai
  • Misconstruction: Sự nhầm lẫn

Trên đây là 200 từ vựng tiếng Anh được bắt đầu bằng chữ M mà chúng tôi tổng hợp. Hy vọng bạn sẽ học và dùng thành thạo những từ vựng này trong thời gian ngắn. Chúc bạn thành công!