Học 300+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng O

Bạn chưa tự tin sử dụng tiếng Anh vì còn thiếu từ vựng. Hãy cùng trau dồi vốn từ của mình với hơn 300 từ thông dụng bắt đầu bằng chữ o mà chúng tôi tổng hợp sau đây.

Từ tiếng Anh được bắt đầu bằng chữ o gồm15 chữ cái

  • optoelectronics: quang điện tử
  • omnidirectional: nhiều
  • ophthalmologist: bác sĩ mắt
  • ontogenetically: di truyền
  • operativenesses: tác nghiệp, làm việc
  • obstructionisms: chướng ngại vật, vật cản
  • obsessivenesses: sự ám ảnh
  • oversaturations: sự dư thừa
  • observationally: sự quan sát
  • observabilities: khả năng quan sát
  • objectification: sự khách quan
  • offensivenesses: xúc phạm
  • osmoregulations: i chúc mừng

Những từ vựng tiếng Anh được bắt đầu bằng chữ o gồm có 14 chữ cái

  • otolaryngology: khoa tai mũi họng
  • osteoarthritis: viêm xương khớp (bệnh)
  • overpopulation: quá tải dân số
  • organometallic: kim loại
  • organochlorine: clo hữu cơ
  • overcompensate: quá mức bù đắp
  • overgeneralize: quá tổng quát
  • overscrupulous: không có đạo đức
  • overspecialize: chuyên môn hóa quá
  • oversolicitous: thái quá
  • orthographical: sự chỉnh hình
  • oscillographic: sự dao động
  • ostentatiously: phô trương
  • openhandedness: sự cởi mở
  • onchocerciases: ung thư
  • oncogenicities: người có tội

Từ tiếng Anh được bắt đầu bằng chữ o gồm có 13 chữ cái

  • objectionable: phản đối, chống lại
  • orchestration: dàn dựng
  • ornamentation: vật dùng để trang trí
  • overemphasize: nhấn mạnh quá
  • osteomyelitis: bệnh viêm tủy xương
  • overabundance: quá thừa
  • overqualified: quá năng lực
  • oversensitive: không có sự nhạy cảm
  • overconfident: quá tự tin
  • oppositionist: người chống đối lại
  • overambitious: người quá tham vọng
  • occidentalize: ngẫu nhiên

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ o gồm có 12 chữ cái

  • organization: cơ quan, tổ chức, sự giữ gìn
  • occasionally: thỉnh thoảng
  • overwhelming: sự choáng ngợp
  • osteoporosis: loãng xương
  • occupational: thuộc về nghề nghiệp
  • overpowering: sự chế ngự
  • overestimate: đánh giá cao
  • otherworldly: thế giới khác
  • ostentatious: sự phô trương
  • obstetrician: bác sĩ khoa sản
  • overcapacity: sự dư thừa
  • overcautious: sự cẩn thận
  • obfuscations: xáo trộn
  • obliterating: xóa bỏ

Những từ tiếng Anh được bắt đầu bằng chữ o gồm có 11 chữ cái

  • outstanding: nổi bật
  • observation: sự quan sát
  • obstruction: vật cản trở
  • orthopedics: sự chỉnh hình
  • originality: sự độc đáo
  • overarching: sự bao quát
  • oscillation: lung lay
  • orchestrate: sự dàn dựng
  • obliterate: bôi, cạo
  • overshadow: che mắt
  • overgrowth: quá phát triển
  • omnipotent: đấng toàn năng, thượng đế
  • omniscient: toàn trí
  • overbought: mua sắm quá nhiều
  • overcharge: sự quá tải
  • osteopathy: nắn xương
  • osmolarity: độ thẩm thấu
  • outcompete: sự cạnh tranh
  • organicism: chủ nghĩa hữu cơ
  • overcommit: sự thừa nhận

Những tiếng Anh được bắt đầu bằng chữ o gồm có 9 chữ cái

  • operation: hoạt động, tổ chức
  • ownership: chủ quyền, quyền sở hữu
  • organized: có tổ chức
  • ourselves: chúng ta
  • objective: mục tiêu
  • offensive: sự phản cảm
  • outsource: thuê ngoài
  • offspring: sinh đẻ, con cái
  • occupancy: sự chiếm dụng
  • orchestra: dàn nhạc cụ
  • objection: phản đối
  • obsession: sự ám ảnh

Những từ tiếng Anh được bắt đầu bằng chữ o gồm có 8 chữ cái

  • offering: chào bán, amng tới
  • original: nguyên bản, nguồn gốc
  • official: chính thức
  • overseas: nước ngoài
  • opposite: đối diện
  • operator: nhà điều hành
  • optional: không bắt buộc
  • organize: tổ chức, công ty
  • opponent: phản đối, chống đối

Những từ tiếng Anh được bắt đầu bằng chữ o gồm có 7 chữ cái

  • officer: nhân viên văn phòng
  • outside: bên ngoài
  • overall: tổng thể
  • opinion: ý kiến, quan điểm
  • operate: có tác dụng, vận hành
  • obvious: hiển nhiên, mặc nhiên
  • opening: khai mạc, khai trương
  • offense: xúc phạm
  • ongoing: đang diễn ra
  • optimal: tối ưu
  • observe: quan sát
  • outline: đề cương, bản phác thảo
  • oversee: giám sát viên
  • offline: ngoại tuyến, ngoại mạng
  • obscure: mờ mịt
  • outrage:  phẫn nộ
  • orderly: có trật tự
  • overlap: xếp chồng lên nhau
  • oneself: bản thân
  • outward: bên ngoài
  • orchard: vườn cây ăn quả
  • overdue: quá hạn
  • offload: giảm tải, giảm lưu lượng
  • outback: hẻo lánh, xa xôi
  • ostrich: con đà điểu
  • osmosis: sự thẩm thấu
  • offbeat: sự khác thường
  • obviate: sự xóa sổ
  • opacity: sự u mê, mờ đục
  • ordinal: thứ tự

Những từ tiếng Anh được bắt đầu bằng chữ o gồm có 6 chữ cái

  • option: sự lựa chọn
  • obtain: đạt được
  • object: vật thể
  • output: sức sản xuất, đầu ra
  • offset: sự bù lại
  • oracle: nhà tiên tri
  • occupy: giữ, chiếm lấy
  • optics: quang học
  • overly: nhiều quá
  • opaque: mờ mịt
  • orient: định hướng, hướng tới
  • orphan: trẻ mồ côi
  • outcry: sự phản đối
  • onward:, xa hơn
  • outlaw: bên ngoài vòng pháp luật
  • occult: sự huyền bí, bí mật

Những vựng tiếng Anh được bắt đầu bằng chữ o gồm có 5 chữ cái

  • other: cái khác
  • order: đặt hàng
  • ought: phải
  • occur: sự xảy ra
  • ocean: đại dương, biển
  • outer: bên ngoài
  • opera: nhạc kịch
  • olive: cây ôliu
  • onset: khởi đầu
  • organ: cơ quan, tổ chức, đàn organ
  • optic: quang học
  • oasis: ốc đảo
  • owing: nợ, thiếu sót
  • onion: củ hành
  • overt: sự ông khai, rõ ràng
  • obese: béo phì, thừa cân
  • opium: thuốc phiện

Những từ vựng tiếng Anh  được bắt đầu bằng chữ o gồm có 4 chữ cái

  • only: chỉ riêng
  • open: mở ra
  • obey: tuân thủ, vâng lời
  • once: chỉ một lần, ngày xưa

Những vựng tiếng Anh được bắt đầu bằng chữ o gồm có 3 chữ cái

  • one: số một
  • out: ra ngoài
  • old: cũ, tuổi
  • oil: dầu

Trên đây là những từ vựng tiếng Anh thông dụng được bắt đầu bằng chữ o do chúng tôi tổng hợp. Hy vọng sẽ là tài liệu bổ ích giúp bạn học tập thật tốt.