• tiếng anh cấp III
  • Lớp 12
  • Unit 1: Life stories
  • Lesson 2 (SGK): Vocabulary
  • Lesson 2 (SGK): Vocabulary
    TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ NHỮNG CÂU CHUYỆN CUỘC ĐỜI

    ► Kênh hỏi đáp và giải thích thắc mắc kiến thức MIỄN PHÍ → truy cập LINK NHÓM: ENGLISH AMOM

    ► Kênh YOUTUBE hệ thống toàn bộ bài giảng CLIPS: truy cập LINK: ENGLISH AMOM CHANNEL

    ► Kênh TIKTOK: ENGLISH AMOM

     

    Các bạn nhớ bám sát giáo trình Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 12, tập 1, cùng học với cô từ vựng chủ đề Life Stories nhé. Bài giảng này cô bổ sung thêm câu để mình nắm vững từ vựng hơn. 

    Nhớ đọc to, ghi bài và hoàn thành yêu cầu bài thật tốt nhé!

     

    A) NHÓM 07 TỪ ĐẦU TIÊN

    Vocabulary Examples
    1) Achievement /əˈtʃiːvmənt/ 

    (n): thành tích, thành tựu

    It was a remarkable achievement for such a young player.

    2) Anonymous /əˈnɒnɪməs/ 

    (a): ẩn danh, giấu tên

    The money was donated by a local businessman who wishes to remain anonymous.

    3) Dedication /ˌdedɪˈkeɪʃn/ 

    (n): sự cống hiến, hiến dâng, tận tụy

    She thanked the staff for their dedication and enthusiasm.
    4) Diagnose /ˈdaɪəɡnəʊz/ 

    (v): chẩn đoán (bệnh)

    The test is used to diagnose a variety of diseases.
    5) Distinguished /dɪˈstɪŋɡwɪʃt/ 

    (a): kiệt xuất, lỗi lạc

    He has had a long and distinguished career in medicine.

    6) Figure /ˈfɪɡə(r)/ (n): nhân vật He was once a leading figure in the community, but now he has become a figure of fun.
    7) Generosity /ˌdʒenəˈrɒsəti/ 

    (n): sự rộng lượng, tính hào phóng

    He treated them with generosity and thoughtfulness.

     

    B) NHÓM 07 TỪ TIẾP THEO

    Vocabulary Examples

    1) Hospitalization 

    /ˌhɒspɪtəlaɪˈzeɪʃn/ 

    (n): sự nhập viện, đưa vào bệnh viện

    Because of the severity of the accident, the patient required hospitalization.

    2) Perseverance /ˌpɜːsəˈvɪərəns/ 

    (n): tính kiên trì, sự bền chí

    The only way to improve is through hard work and dogged perseverance.

    3) Prosthetic leg /prɒsˈθetɪk leɡ/ 

    (n.phr): chân giả

    Prosthetic legs are incredibly valuable to amputees.

    4) Reputation /ˌrepjuˈteɪʃn/ 

    (n): danh tiếng

    He has the reputation of being a hard worker.

    5) Respectable /rɪˈspektəbl/ 

    (a): đáng kính, đứng đắn

    I wore my boring, respectable suit to the interview.

    6) Talented /ˈtæləntɪd/ 

    (a): có tài năng, có năng khiếu

    Some of these young musicians are incredibly talented.

    7) Waver /ˈweɪvə(r)/ 

    (v): dao động, phân vân

    She never wavered in her determination to succeed.