• tiếng anh cấp III
  • Lớp 10
  • Unit 5: Inventions
  • Lesson 2 (SGK): Vocabulary - Lớp 10
  • Lesson 2 (SGK): Vocabulary - Lớp 10
    TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ INVENTIONS

    ► Kênh hỏi đáp và giải thích thắc mắc kiến thức MIỄN PHÍ → truy cập LINK NHÓM: ENGLISH AMOM

    ► Kênh YOUTUBE hệ thống toàn bộ bài giảng CLIPS: truy cập LINK: ENGLISH AMOM CHANNEL

    ► Kênh TIKTOK: ENGLISH AMOM

     

    Các bạn nhớ bám sát giáo trình Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10, tập 1, cùng học với cô từ vựng chủ đề Inventions nhé. Bài giảng này cô bổ sung thêm câu để mình nắm vững từ vựng hơn. 

    Nhớ đọc to, ghi bài và hoàn thành yêu cầu bài thật tốt nhé

     

    A) NHÓM 10 TỪ ĐẦU TIÊN

    Vocabulary Examples

    1) bulky /ˈbʌlki/ (a): to lớn, kềnh càng

    This machine is quite bulky

    2) collapse /kəˈlæps/ (v): xếp lại, cụp lại

    All of the chairs collapse for simple storage.

    3) earbud /ˈɪəbʌd/ (n): tai nghe

    I just buy this wireless earbuds

    4) economical /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ (a): tiết kiệm, không lãng phí

    What is the most economical way to build this house?

    5) fabric /ˈfæbrɪk/ (n): vải, chất liệu vải

    This shirt is made of cotton fabrics

    6) generous /ˈdʒenərəs/ (a): rộng rãi, hào phóng

    He is so generous to do that

    7) headphones /ˈhedfəʊnz/ (n): tai nghe qua đầu

    This headphone is really good 

    8) imitate /ˈɪmɪteɪt/ (v): bắt chước, mô phỏng theo

    You shouldn’t imitate anyone to be famous

    9) inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃn/ (n): nguồn cảm hứng

    My father is a big inspiration to me

    10) invention /ɪnˈvenʃn/ (n): sự phát minh, vật phát minh

    What is the biggest invention of Einstein?

     

    B) NHÓM CÁC TỪ CÒN LẠI 

    Vocabulary Examples
    1) principle /ˈprɪnsəpl/ (n): nguyên tắc, yếu tố cơ bản

    Principle of accounting is a difficult subject

    2) portable /ˈpɔːtəbl/ (a): dễ dàng mang, xách theo

    This phone is very portable

    3) patent /ˈpætnt/ (n,v): bằng sáng chế; được cấp bằng sáng chế

    The company took out a patent for their invention

    4) laptop /ˈlæptɒp/ (n): máy tính xách tay

    My father bought me a new laptop yesterday