► Kênh hỏi đáp và giải thích thắc mắc kiến thức MIỄN PHÍ → truy cập LINK NHÓM: ENGLISH AMOM
► Kênh YOUTUBE hệ thống toàn bộ bài giảng CLIPS: truy cập LINK: ENGLISH AMOM CHANNEL
► Kênh TIKTOK: ENGLISH AMOM
Các bạn nhớ bám sát giáo trình Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7, tập 2, cùng học với cô từ vựng chủ đề University nhé. Bài giảng này cô bổ sung thêm câu để mình nắm vững từ vựng hơn.
Nhớ đọc to, ghi bài và hoàn thành yêu cầu bài thật tốt nhé
A) NHÓM 10 TỪ ĐẦU TIÊN
Vocabulary | Examples |
1) interesting (adj) /ˈɪntrestɪŋ/ thú vị |
She's quite an interesting woman. |
2) excited (adj) /ɪkˈsaɪtɪd/ hào hứng |
Are you getting excited about your holiday? |
3) disappointing (adj) /ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/: đáng thất vọng |
What a disappointing result! |
4) disappointed (adj) /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/: bị thất vọng |
His parents were bitterly disappointed in him. |
5) surprising (adj) /səˈpraɪzɪŋ/: gây kinh ngạc |
He gave a quite surprising answer./Anh ấy đã đưa ra một câu trả lời khá bất ngờ. |
6) surprised (adj) /səˈpraɪzd/: bị ngạc nhiên |
We were very surprised at the result./Chúng tôi rất ngạc nhiên về kết quả |
B) NHÓM 10 TỪ THỨ HAI
Vocabulary | Examples |
1) action film (n) /ˈækʃn fɪlm/: phim hành động |
He loves action movies. |
2) adventure film (n) /ədˈventʃə fɪlm/: phim phiêu lưu |
She is a big fan of adventure films. |
3) animated film (n) /ˈænɪmeɪtɪd/ fɪlm/: phim hoạt hình |
Animated film is popular in Japan. |
4) cartoon (n) /kɑːˈtuːn/: phim hoạt hình |
Kids love watching cartoons. |
5) comedy (n) /ˈkɒmədi/: hài kịch |
His latest movie is described as a "romantic comedy" |
6) documentary film (n) /ˌdɒkjuˈmentri fɪlm/: phim tài liệu |
This documentary film is very informative. |
7) drama (n)/ˈdrɑːmə/ :kịch |
She's starred in several TV dramas. |
8) horror film (n)/ˈhɒrə fɪlm/ phim kinh dị |
She doesn’t like watching horror films. |
9) romance film(n) /rəʊˈmæns fɪlm/ phim tình cảm |
Romance films are becoming more and more interesting. |
10) musical film(n) /ˈmjuːzɪkl fɪlm/ phim ca nhạc |
This movie is on Top 10 Best Musical Movies of 2021. |
11) romantic comedy (n)/rəʊˈmæntɪk ˈkɒmədi/ phim hài kịch tình cảm |
Romantic comedy (also known as romcom or rom-com) is a subgenre of comedy. |
12) sci-fi film (n)/ˈsaɪ faɪ fɪlm/ phim khoa học viễn tưởng |
This film is The best sci-fi movies everyone should watch once. |
13) war film (n) /wɔːr fɪlm/ phim đề tài chiến tranh |
It is my favorite war film. |