• tiếng anh cấp II
  • Lớp 6
  • Unit 8: Sports and games
  • Lesson 2 (SGK): Vocabulary
  • Lesson 2 (SGK): Vocabulary
    TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ SPORTS AND GAMES

    ► Kênh hỏi đáp và giải thích thắc mắc kiến thức MIỄN PHÍ → truy cập LINK NHÓM: ENGLISH AMOM

    ► Kênh YOUTUBE hệ thống toàn bộ bài giảng CLIPS: truy cập LINK: ENGLISH AMOM CHANNEL

    ► Kênh TIKTOK: ENGLISH AMOM

     

    Các bạn nhớ bám sát giáo trình Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6, tập 2, cùng học với cô từ vựng chủ đề Sports and Games nhé. Bài giảng này cô bổ sung thêm câu để mình nắm vững từ vựng hơn. 

    Nhớ đọc to, ghi bài và hoàn thành yêu cầu bài thật tốt nhé!

     

    Vocabulary Examples

    Erobics /eəˈrəʊ.bɪks/(n): thể dục nhịp điệu

    She does erobics everyday

    Career /kəˈrɪər/(n): nghề nghiệp, sự nghiệp

    He’s hoping for a career in teaching work in the future

    Competition /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/(n): cuộc đua

    Do you want to take part in this competition?

    Congratulation /kənˌɡrætʃ.əˈleɪ.ʃən/(n): lời chúc mừng

    I just want to send to you my congratulation on your winning.

    Equipment /ɪˈkwɪp.mənt/(n): thiết bị, dụng cụ

    The equipment in this room is very modern

    Fantastic /fænˈtæs.tɪk/(adj): tuyệt

    You look fantastic in that dress

    Fit /fɪt/(adj): mạnh khoẻ

    I do exercise every day to keep fit.

    Goggles /ˈɡɒɡ.əlz/ kính bơi

    I just bought swimming goggles yesterday

    Gym /dʒɪm/ trung tâm thể dục thể thao

    I go to gym three times a week

    Karate /kəˈrɑː.ti/ môn võ ka-ra-te

    Does she do karate?

    Last /lɑːst/ kéo dài

    How long does this course last?

    Marathon /ˈmær.ə.θən/ cuộc đua ma-ra-tông

    After marathon, I’m completely exhausted

    Racket /ˈræk.ɪt/ cái vợt (cầu lông ...)

    I need 2 rackets

    Score /skɔːr/ ghi bàn, ghi điểm

    How many scores did they have?

    Shoot /ʃuːt/ bắn, bắn súng

    He was shot twice in his head

    Sporty /ˈspɔː.ti/ khỏe mạnh, dáng thể thao

    She looks so sporty after 1 month doing exercise regularly

    take place /teɪk pleɪs/ xảy ra, được tổ chức

    Where will this event take place this year?

    tournament /ˈtʊə.nə.mənt/ giải đấu

    He was lost on the second round of the tournament