Chắc chắn khi các bạn xem các chương trình hoặc đọc báo bằng tiếng Anh thì khi gặp những từ không biết nghĩa. Lúc đó có lẽ bạn mong sẽ biết được nhiều từ vựng để có thể hiểu những gì người khác muốn truyền đạt. Chính vì vậy học từ vựng rất quan trọng. Để giúp bạn học dễ dàng hơn thì dưới đây là hơn 150 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H có thể tham khảo.
Vì sao chúng ta nên học từ vựng từ dễ đến khó
Có một số bạn khi bắt đầu học tiếng Anh thường học những cái khó trước. Chính điều này các bạn sẽ cảm thấy chán nản, bỏ cuộc. Như vậy con đường chinh phục tiếng Anh vừa mới bắt đầu mà đã kết thúc. Do đó để có thể tạo nguồn đam mê học tập thì bạn hãy bắt đầu học từ những cái đơn giản trước. Rồi dần dần sẽ nâng mức độ khó lên.
Việc học từ dễ đến cái khó sẽ giúp bạn con đường chinh phục tiếng Anh của bạn sẽ không cảm thấy khó khăn. Như vậy chỉ cần thời gian là bạn hoàn toàn có thể tự tin vào khả năng và trình độ của mình để thể hiện tiếng Anh.
Chính vì vậy, khi bắt đầu học hãy chọn cho mình cái dễ nhất phù hợp với khả năng của mình. Đừng vội vã hãy muốn chứng minh bản thân mà làm những việc ngoài tầm kiểm soát của mình.
Học hơn 150 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng H
Dưới đây là tập hợp các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng H được sắp xếp theo thứ tự từ dễ đến khó. Bạn có thể chia theo số lượng tùy theo khả năng của bản thân. Những từ nào dễ thì bạn có thể học nhiều từ trong một ngày. Còn từ nào khó thì sẽ giảm số lượng xuống.
-
Hello (hi): xin chào
-
He: anh ấy
-
Her: cô ấy
-
Him: anh ấy ( có vai trò là tân ngữ)
-
Himself: anh ấy( đại từ phản thân)
-
Have: có
-
Head: đầu
-
Headache: đau đầu
-
Heart: trái tim
-
Hear: nghe
-
Hot: nóng
-
How: thế nào
-
Hit: đánh
-
Hand: tay
-
Hope: hy vong
-
Help: giúp đỡ
-
Home: nhà
-
Hate: ghét
-
Hero: anh hùng
-
High: cao
-
Hill: đồi núi
-
Here: ở đây, tại đây
-
Hook: cái móc
-
Happy: vui vẻ, hạnh phúc
-
Human: con người
-
Hour: giờ
-
Hold: cầm
-
Holder: người nắm giữ, người cầm
-
Hat: cái mũ
-
Honest: trung thực
-
Handle: giải quyết, xử lý
-
Hungry: đói bụng
-
Hurry: vội vàng
-
Hammer: búa
-
Heaven: thiên đường
-
Hard: khó
-
Health: sức khỏe
-
Healthy: khỏe mạnh
-
Hens: Gà mái
-
Hence: kể từ đây
-
Hat: cái mũ
-
Heavy: nặng
-
House: ngôi nhà
-
However : tuy nhiên
-
Home: nhà
-
Hero: anh hùng
-
Homeless: vô gia cư
-
Harm: có hại, làm hai
-
Harmless: vô hại
-
Heritage: gia tài
-
Hospital: bệnh viện
-
Homework: làm bài tập về nhà
-
Housework: việc nhà
-
hotel: khách sạn
-
Hosting lưu trữ
-
History: lịch sử
-
High school: trung học phổ thông
-
Heat: hơi nóng, sức nóng
-
Heaven: thiên đường
-
Heavy: nặng nề
-
Hell: địa ngục
-
Holiday: kỳ nghỉ
-
Honour: danh dự, trân trọng
-
Huge: to lớn, khổng lồ
-
Husband: chồng
-
Horn: sừng trâu, còi
-
Horse: con ngựa
-
Hook cái móc, lưỡi câu
-
Hang treo, bị treo
-
Hide: ẩn nấp, che giấy
-
Hill: đồi
-
Hip: hông
-
Highway: đường quốc lộ
-
Habit: thói quen
-
Habitat: môi trường sống
-
Heritage: gia tài, di sản
-
Historical sites: di tích lịch sử
-
Headache: đau đầu
-
Humor: hài hước
-
Hurricane: bão
-
Honeymoon: tuần trăng mật
-
Honey: em yêu
-
Heist: trộm cắp
-
Hairdresser: thợ cắt tóc
-
Housekeeper: người quản gia
-
Handkerchief: khăn tay
-
Headquarters: trụ sở chính
-
Humanitarian: nhân đạo
-
Highlight: điểm nổi bật
-
Household: hộ gia đình
-
Helicopter: máy bay trực thăng
-
Hesitation: do dự
-
Homosexual: đồng tính luyến ái
-
Hospitalization: nhập viện
-
Historiography: lịch sử học
-
Hypermobility: siêu linh hoạt
-
Handicapped: tật nguyền, bất lợi
-
Heavyweight: hạng nặng
-
Hospitality: lòng hiếu khách
-
Hypertensive: tăng huyết áp
-
Holiday: kỳ nghỉ
-
Honour: danh dự, trân trọng
-
Huge: to lớn, khổng lồ
-
Hugely: cực kỳ
-
Huge amount: lượng lớn
-
Husband: chồng
-
Husbandry: chăn nuôi
-
Horn: sừng trâu, còi
-
Horse: con ngựa
-
Horse riding: cưỡi ngựa
-
Horseradish: cải ngựa
-
Hook:cái móc, lưỡi câu
-
Hang treo, bị treo
-
Hang out: đi chơi
-
Hangover: nôn nao
-
Hanging: treo cổ
-
Hide: ẩn nấp, che giấy
-
Hide and seek: trò chơi trốn tìm
-
Hideous: Gớm ghiếc
-
Hidden: ẩn giấu
-
Hip: hông
-
Highway: đường quốc lộ
-
Habit: thói quen
-
Habitat: môi trường sống
-
Heritage: gia tài, di sản
-
Historical sites: di tích lịch sử
-
Headache: đau đầu
-
Humor: hài hước
-
Humoral: thể chất
-
Humorist nhà hài hước
-
Humorous: khôi hài
-
Hurricane: bão
-
Honeymoon: tuần trăng mật
-
Honey: em yêu
-
Heist: trộm cắp
-
Hairdresser: thợ cắt tóc
-
Housekeeper: người quản gia
-
Handkerchief: khăn tay
-
Headquarters: trụ sở chính
-
Humanitarian: nhân đạo
-
Highlight: điểm nổi bật
-
Household: hộ gia đình
-
Helicopter: máy bay trực thăng
-
Hesitation: do dự
-
Homosexual: đồng tính luyến ái
-
Hospitalization: nhập viện
-
Historiography: lịch sử học
-
Hypermobility: siêu linh hoạt
-
Handicapped: tật nguyền, bất lợi
-
Heavyweight: hạng nặng
-
Hospitality: lòng hiếu khách
-
Hypertensive: tăng huyết áp
Bên cạnh học các từ vựng bằng cách viết ra giấy thì bạn có thể học theo flashcard hoặc đọc các loại báo tin tức. Bạn cứ đọc hằng ngày từ dễ đến khó thì nhất định sẽ thành công và tạo được kết quả tốt.
Nếu như học một mình cảm thấy buồn chán và đôi lúc muốn bỏ cuộc thì hãy tìm những người thầy người cô, người bạn đồng hành cùng. English Amom sẽ là sự lựa chọn thông minh dành cho bạn và giải quyết những vấn đề bạn thường gặp trong quá trình học. Tiếng Anh là con đường học hỏi không ngừng cho nên bạn hãy cố gắng học tập mỗi ngày. Chúc các bạn luôn thành công trên con đường của mình.