Cùng nhau học hơn 200 từ vựng bắt đầu bằng chữ A

Từ vựng trong tiếng Anh là gốc rễ, là nền tảng cho các kỹ năng khác phát triển. Việc tích lũy được từ vựng là điều rất quan trọng và vô cùng cần thiết. Việc học từ vựng phải là “mưa dầm, thấm lâu”, không thể cấp tốc sẽ khiến người đọc dễ bị hiểu nhầm, hiểu sai cách dùng từ vựng. Sau đây là hơn 200 từ vựng bắt đầu bằng chữ cái A dành cho người tự học.

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A chỉ gồm 2 chữ cái

  • As: như.

  • At: tại.

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A chỉ gồm 3 chữ cái

  • Age: Tuổi tác;

  • And: Và;

  • Add: Thêm/ thêm vào;

  • Art: Nghệ thuật, Mỹ thuật;

  • Aid: Sự giúp đỡ, thêm vào;

  • Ask: Hỏi

  • Any: Bất kỳ;

  • Ago: Trước đây;

  • Air: Không khí, không gian;

  • Arm: Vũ trang, trang bị;

  • Act: Hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử;

  • Aim: Mục tiêu, Ý định.

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A chỉ gồm 4 chữ cái

  • Area: Khu vực, địa điểm’

  • Alow: Ôi;

  • Army: Quân đội;

  • Acid: Chất Axit;

  • Also: Cũng vậy;

  • Auto: Tự động;

  • Aunt: Cô (em của bố);

  • Atom: Nguyên tử;

  • Away: Xa cách; rời xa;

  • Ally: Đồng minh, liên minh, liên kết;

  • Able: Có tài.

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A chỉ gồm 5 chữ cái

  • Apple: Quả táo;

  • Angel: Thiên thần;

  • Alive: Vẫn còn sống;

  • Actor: Diễn viên;

  • Agree: Đồng ý, tán thành;

  • About: Khoảng;

  • Apart: Qua một bên;

  • Admit: thừa nhận;

  • Adapt: Tra, lắp vào;

  • After: Sau đó; 

  • Along: Dọc theo;

  • Abuse: lộng hành, lạm dụng;

  • Adult: Trưởng thành;

  • Angry: Tức giận;

  • Above: Ở trên;

  • Amuse: Làm cho vui, thích;

  • Alter: Thay đổi, biến đổi;

  • Annoy: Chọc tức, làm tức mình;

  • Ahead: Về phía trước;

  • Agent: Tác nhân;

  • Awful: Kinh khủng;

  • Allow: Cho phép;

  • Arise: Xuất hiện, nảy ra;

  • Among: Ở giữa (giữa nhiều thứ);

  • Anger: Sự tức giận;

  • Argue: Chứng tỏ, chỉ rõ;

  • Angle: Góc;

  • Alone: Một mình;

  • Aloud: Lớn tiếng’

  • Arrow: Tên, Mũi tên;

  • Adopt: Nhận làm con nuôi;

  • Aspect: Diện mạo;

  • Awake: Làm thức giấc;

  • Award: Phần thưởng;

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A chỉ gồm 6 chữ cái

  • Animal: Động vật;

  • Author: Tác giả;

  • Autumn: Mùa thu;

  • August: Tháng 8;

  • Admire: Khâm phục, thán phục;

  • Answer: Sự trả lời;

  • Artist: Nghệ sỹ;

  • Amount: Số tiền;

  • Across: Qua, ngang qua;

  • Anyone: Bất cứ ai;

  • Arrest: Bắt giữ, sự bắt giữ;

  • Appear: Sự xuất hiện;

  • Afraid: Sợ hãi, hoảng sợ;

  • Appeal: Sự kêu gọi, trả lời;

  • Actual: Thực tế, có thật;

  • Always: Luôn luôn;

  • Accuse: Tố cáo, buộc tội, kết tội;

  • Anyway: Thế nào cũng được;

  • Around: Xung quanh;

  • Agency: Tác dụng, lực; môi giới.

  • Advice: Lời khuyên;

  • Acting: Diễn xuất;

  • Access: Lối, cửa vào;

  • Absorb: Thu hút, lôi cuốn;

  • Active: Hoạt động;

  • Affair: Công việc;

  • Annual: Từng năm;

  • Affect: Làm tác động, làm ảnh hưởng lên;

  • Arrive: Đến, tới nơi;

  • Action: Hành động;

  • Attack: Tấn công, sự tấn công;

  • Almost: Hầu như, gần như;

  • Adjust: Sử lại cho đúng, điều chỉnh;

  • Accept: Chấp nhận, chấp thuận;

  • Abroad: Ra nước ngoài, ngoài trời;

  • Assist: Giúp đỡ, tham dự, có mặt;

  • Assure: Đảm bảo, cam đoan;

  • Attend: Dự, có mặt.

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A chỉ gồm 7 chữ cái

  • Ability: Có khả năng;

  • Another: Khác;

  • Appoint: Bổ nhiệm, chỉ định;

  • Average: Trung bình cộng;

  • Amazing: Thú vị;

  • Account: Tài khoản;

  • Address: Địa chỉ;

  • Alcohol: Rượu cồn;

  • Airport: Sân bay, phi trường;

  • Against: Chống lại;

  • Ancient: Xưa, cổ;

  • Attempt: Cố gắng, nỗ lực;

  • Already: Đã sẵn sàng;

  • Article: Bài báo;

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A chỉ gồm 8 chữ cái

  • Actually: Thực ra;

  • Academic: thuộc học viện; đại học; viện hàn lâm;

  • Activity: Hoạt động;

  • Although: Mặc dù;

  • Anywhere: Bất cứ nơi đâu;

  • Anything: Bất cứ thứ gì;

  • Addition: Thêm vào;

  • Alphabet: Bảng chữ cái, bước đầu;

  • Accident: Tai nạn, rủi ro;

  • Achieved: Đã đạt được;

  • Attitude: Thái độ, quan điểm;

  • Accepted: Chấp thuận;

  • Ambition: Hoài bão, khát vọng.

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A chỉ gồm 9 chữ cái

  • Analytics: Phân tích;

  • Accompany: Đồng hành;

  • Available: Có sẵn;

  • Assistant: Phụ tá;

  • Allowance: Trợ cấp;

  • Ambulance: Xe cứu thương;

  • Attention: Sự chú ý, sự thu hút;

  • Afternoon: Buổi chiều;

  • Apartment: Căn hộ, chung cư.

  • Anonymous: Nặc danh.

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A vẫn còn là vô hạn và chờ người học tiếng Anh khám phá và biến thành của mình. Ngôn từ tiếng Anh và cách kết hợp tiếng Anh là vô hạn, hãy bắt đầu học từ vựng ngay hôm nay để có một vốn kiến thức thật chắc chắn. Chúc các bạn có phương pháp tự học tiếng Anh tại nhà hiệu quả nhất nhé!