Học 100+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng K

Học tiếng Anh nói chung và các loại ngoại ngữ khác nói riêng thì việc quan trọng nhất là phải không ngừng trau dồi và bổ sung vốn từ vựng. Học từ vựng chính xác cần ghi nhớ đầy đủ cách viết, cách phát âm và ngữ nghĩa của từ đó. Việc học tập cần được duy trì mỗi ngày, kiên trì và không nản bước. Hôm nay hãy cùng nhau học hơn 100 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng K dễ ghi nhớ và phổ biến trong cuộc sống nhé.

Hướng dẫn cách học từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K hiệu quả

Cách học từ vựng tiếng Anh với các nhóm từ vựng bắt đầu cùng chữ cái là một phương pháp học khá hay, được nhiều người áp dụng. Phương pháp này giúp bạn có thể học rà soát lại nhiều từ vựng cũ và ghi nhớ thêm các từ vựng mới. Theo đó có thể ghi nhớ lâu các từ vựng một cách logic và hiệu quả.

Để học từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng K hiệu quả đầu tiên bạn có thể phân loại thành các nhóm có chung độ dài âm tiết. Sau đó hãy liệt kê các từ vựng mình đã biết trước, tìm và bổ sung vào các nhóm những từ vựng mới. Duy trì thói quen học vào những khung giờ cố định trong ngày. Hoặc có thể ghi nhớ ra sổ tay, ipad hoặc ghi âm vào điện thoại để có thể đọc hoặc nghe lúc đi làm, lúc chơi thể thao…

Học hơn 100 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng K cùng English Amom

Nếu các bạn chưa có thời gian để ôn tập, tổng hợp và bổ sung thêm các từ vựng bắt đầu bằng chữ cái K thì có thể tham khảo những từ vựng được English Amom tổng hợp dưới đây. Đây đều là những từ được ứng dụng nhiều trong cuộc sống hằng ngày nên các bạn hãy cùng ôn tập và học thêm nhé.

Nhóm từ vựng tiếng Anh 15 chữ cái bắt đầu bằng chữ K 

  • Kindergarteners: trường mẫu giáo, trẻ mẫu giáo
  • Kremlinologists: các nhà nghiên cứu về điện
  • Kindheartedness: lòng tốt

Nhóm từ vựng tiếng Anh 14 chữ cái bắt đầu bằng chữ K 

  • Knickerbockers: đồ đan lát
  • Knightliness's: hiệp sĩ

Nhóm từ vựng tiếng Anh 13 chữ cái bắt đầu bằng chữ K 

  • Knowledgeable: có kiến thức, thông minh, hiểu rõ
  • Kinematically: động học
  • Kaleidoscopes: kính vạn hoa

Nhóm từ vựng tiếng Anh 12 chữ cái bắt đầu bằng chữ K 

  • Kindergarten: mẫu giáo 

Nhóm từ vựng tiếng Anh 11 chữ cái bắt đầu bằng chữ K 

  • Kitchenware: đồ bếp, dụng cụ làm bếp
  • Kitchenette: bếp nhỏ
  • Kindhearted: tốt bụng
  • Knucklehead: đốt ngón tay 
  • Kleptomania: tật ăn cắp

Nhóm từ vựng tiếng Anh 10 chữ cái bắt đầu bằng chữ K 

  • Kingfisher: bói cá, chim bói cá
  • Knighthood: hiệp sĩ, giai cấp
  • Kickboxing: kick-boxing
  • Kinematics: động học
  • Knickknack: đồ đạc, bàn ghế

Nhóm từ vựng tiếng Anh 9 chữ cái bắt đầu bằng chữ K 

  • Knowledge: hiểu biết, học thức
  • Keystroke: tổ hợp phím
  • Keratitis: viêm giác mạc
  • Kickboard: ván trượt chân
  • Kingcraft: vua lừa đảo

Nhóm từ vựng tiếng Anh 8 chữ cái bắt đầu bằng chữ K 

  • Kindness: lòng tốt, tử tế
  • Kindling: kích thích
  • Kingship: vương quyền, vương vị
  • Knitting: sự dính liền, sự kết hợp
  • Kinetics: động học
  • Kerosene: dầu hỏa
  • Keepsake: vật kỷ niệm
  • Knockout: hạ gục
  • Kangaroo: con chuột túi
  • Knitwearh: hàng dệt kim
  • Knickers: quần đùi

Nhóm từ vựng tiếng Anh 7 chữ cái bắt đầu bằng chữ K 

  • Kingdom: vương quốc
  • Keeping: duy trì
  • Kitchen: bếp
  • Keynote: điều chủ yếu
  • Keyword: từ khóa
  • Killing: giết, sát trùng
  • Ketchup: sốt cà chua
  • Knowing: biết, hiểu biết, thông minh
  • Kickoff: bắt đầu
  • Kindred: giống nhau, tương trợ 

Nhóm từ vựng tiếng Anh 6 chữ cái bắt đầu bằng chữ K 

  • Kiddie: đứa trẻ
  • Killed: làm ngã, bị giết
  • Kindly: vui lòng, lòng nghĩa hiệp, có lòng tốt
  • Keeper: người bảo quản, thủ môn
  • Kettle: ấm đun nước, việc rắc rối
  • Kidnap: bắt cóc, bắt giữ
  • Keypad: bàn phím
  • Knight: hiệp sĩ, người đi lang thang
  • Knives: con dao, dao găm

Nhóm từ vựng tiếng Anh 5 chữ cái bắt đầu bằng chữ K 

  • Known: đã biết, nhận ra
  • Knife: con dao
  • Knock: gõ cửa, đụng chạm, đụng phải
  • Kitty: mèo con, mèo nhỏ
  • Knack: khéo léo, sự khéo tay
  • Karma: nghiệp

Nhóm từ vựng tiếng Anh 4 chữ cái bắt đầu bằng chữ K 

  • Keep: giữ, nắm
  • Kind: tốt bụng, tử tế
  • King: vua
  • Kiss: nụ hôn

Nhóm từ vựng tiếng Anh 3 chữ cái bắt đầu bằng chữ K 

  • Key: chìa khóa
  • Kid: đứa bé

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng K khá ít và tương đối dễ nhớ cho nên nếu chăm chỉ tập luyện thì bạn có thể nhớ chúng một cách nhanh chóng. Và đừng quên ứng dụng các từ vựng học được khi giao tiếp để nhớ lâu hơn và nâng cao kỹ năng ngôn từ giao tiếp của mình nhé. English Mom chúc bạn sớm chinh phục được từ vựng tiếng Anh theo cách tốt nhất!