Học 200+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B

Có thể bạn chưa biết, việc thiếu vốn từ vựng sẽ làm bạn nghe và nó tiếng Anh khó khăn hơn. Chính vì vậy, việc học thêm nhiều từ mới tiếng Anh mỗi ngày sẽ giúp bạn có thêm nhiều từ vựng. Bạn muốn học thêm nhiều từ vựng tiếng Anh thì hãy tham khảo ngay 200+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B trong bài viết này nhé!

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b có 2 chữ cái

  • By: bởi
  • Be: là

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b có 3 chữ cái

  • Bay: gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa).
  • Bar: quán bán rượu
  • Ban: cấm
  • Bad: xấu, tệ
  • Bag: cặp, túi xách.
  • But: nhưng
  • Big: lớn
  • Bit: miếng, một tí.
  • Bin: thùng.
  • Bid: đặt giá, trả giá.
  • Buy: mua
  • Bus: xe buýt
  • Bad: tệ
  • Box: hộp
  • Boy: con trai
  • Bar: quán bar
  • Bed: giường ngủ
  • Bet: đánh cược
  • Bee: con ong
  • Bye: tạm biệt

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b có 4 chữ cái

  • Back: trở lại
  • Bake: nung, nướng bằng lò
  • Band: băng, đai, nẹp
  • Bank: bờ, ngân hàng
  • Beef: thịt bò
  • Bear: con gấu
  • Base: Cơ sở, cơ bản, nền móng
  • Book: cuốn sách, đặt phòng
  • Body: thân thể
  • Boil: sôi, luộc
  • Bill: hóa đơn
  • Beat: tiếng đập, sự đập
  • Blue: màu xanh
  • Bell: cái chuông, tiếng chuông
  • Best: tốt nhất
  • Beer: bia
  • Bend: bé cong
  • Bite: căn
  • Bird: con chim
  • Boat: thuyền
  • Bomb: quả bom
  • Bore: chán
  • Boss: ông chủ, thủ trưởng
  • Busy: bận
  • Bush: bụi rậm
  • Blow: hoa nở
  • Born: sinh
  • Boot: giày ống
  • Bone: xương
  • Bent: khuynh hướng
  • Bowl: cái bát
  • Both: cả hai
  • Burn: đốt cháy
  • Beak: mỏ chim
  • Belt: thắt lưng
  • Bury: chôn cất, mai tang
  • Bath: bồn tắm, sự tăm

Các từ tiếng Anh bằng chữ b có 5 chữ cái

  • Bread: bánh mỳ
  • Burst: nổ, nổ tung
  • Brush: bàn chải
  • Broad: rộng
  • Brave: gan da, can dam
  • Board: bảng
  • Brain: đầu óc, trí não
  • Blind: mù
  • Bunch: bó lại
  • Burnt: cháy
  • Birth: sự ra đời
  • Blank: trống, để trắng
  • Buyer: người mua
  • Began: bắt đầu
  • Bound: nhất định, chắc chắn
  • Brown: màu nâu
  • Brard: nhãn, thương hiệu
  • Below: ở dưới, thấp dưới
  • Begin: bắt đầu khởi đầu
  • Break: bẻ gãy, đạp võ
  • Basic: cơ bản
  • Block: ngăn chặn
  • Blade: lưỡi gươm, ngọn cỏ
  • Built: xây dựng
  • Basic: cơ bản
  • Beard: râu
  • Blame: khiển trách
  • Brick: gạch
  • Beach: bãi biển
  • Bring: mang
  • Black: màu đen
  • Blood: máu
  • Breed: giống, nuôi
  • Brief: ngắn gọn, tóm tắt

Các từ tiếng Anh bằng chữ b có 6 chữ cái

  • Border: biên giới
  • Beyond: vượt ra ngoài
  • Bright: sáng chói
  • Button: cái khuy, cúc
  • Belong: thuộc quyền sở hữu
  • Before: trước đây
  • Better: tốt hơn
  • Bullet: đạn súng
  • Blonde: vàng hoe
  • Behalf: sự thay mặt
  • Belief: lòng tin, đức tin
  • Become: trở nên, trở thành
  • Bubble: bong bóng bọt
  • Borrow: vay, mượn
  • Behave đối xử, ăn ở, cư xử
  • Bottom: phần dưới cùng thấp nhất
  • Bitter: đắng cay, chua xót
  • Became: trở thành
  • Bottle: chai, lo
  • Butter: bơ
  • Bother: làm phiền
  • Breath: hơi thở
  • Behind: phía sau
  • Budget: ngân sách
  • Bridge: cây cầu
  • Breast: ngực, vú
  • Branch: chi nhánh
  • Beauty: vẻ đẹp, cái đẹp
  • Boring: buồn chán
  • Broken: bị gãy, bị vỡ
  • Battle: trận đánh, chiến thuật

Các từ tiếng Anh bằng chữ b có 7 chữ cái

  • Between: giữa, khoảng cách
  • Because: bởi vì     
  • Barrier: đặt chướng ngại vật
  • Banking: tin cậy, ngân hàng
  • Bargain: sự mặc cả, sự giao kèo mua bán
  • Biology: sinh vật học
  • Believe: tin tưởng
  • Benefit: lợi ích
  • Brought: mang lại, mang đến
  • Billion: tỷ
  • Battery: pin, ắc quy
  • Balance: cân bằng
  • Brother: anh, em trai
  • Banking: tin cậy, ngân hàng
  • Besides: ngoài ra
  • Bicycle: xe đạp
  • Bedroom: phòng ngủ
  • Biscuit: bánh quy

Từ tiếng Anh bằng chữ b có 8 chữ cái

  • Business: kinh doanh
  • Building: xây dựng
  • Breaking: phá vỡ
  • Birthday: sinh nhật
  • Bathroom: phòng tắm
  • Becoming: trở thành
  • Bacteria: vi khuẩn
  • Baseball: quả bóng rổ
  • Behavior: hành vi
  • Backward: trở về chia sau, lùi lại

Từ tiếng Anh bằng chữ b có 9 chữ cái

  • Beginning: bắt đầu
  • Beautiful: xinh đẹp
  • Broadcast: phát sóng
  • Breakfast: bữa ăn sáng
  • Brilliant: xuất sắc
  • Briefcase: vật đựng hồ sơ
  • Backstage: hậu trường
  • Billboard: bảng quảng cáo

Từ tiếng Anh bằng chữ b có 10 chữ cái

  • Background: lý lịch
  • Beneficial: có lợi
  • Biological: sinh học
  • Basketball: bóng rổ
  • Breathless: hết hơi
  • Blackboard: tấm bảng đen

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b có 11 chữ cái

  • Businessman: doanh nhân
  • Blockbuster: bom tấn
  • Bloodstream: dòng máu
  • Backcountry: hậu phương
  • Breadwinner: trụ cột gia đình
  • Beneficence: tính hay làm phúc

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b có 12 chữ cái

  • Breakthrough: đột phá
  • Biographical: tiểu sử
  • Battleground: chiến trường
  • Businesslike: kinh doanh
  • Bloodthirsty: khát máu
  • Brainwashing: tẩy não
  • Brinkmanship: nghề nghiệp
  • Boringnesses: sự nhàm chán
  • Brightnesses: độ sáng

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b có 13 chữ cái

  • Businesswoman: nữ doanh nhân
  • Bacteriologic: vi khuẩn học
  • Backstretches: duỗi lưng
  • Backcountries: đất nước
  • Beneficiation: người thụ hưởng

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b có 14 chữ cái

  • Bouleversement: đại lộ
  • Bootlessnesses: không có ủng
  • Brainstormings: động não
  • Blanketflowers: hoa chăn
  • Barometrically: đo khí áp
  • Bastardization: sự khốn nạn

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b có 15 chữ cái

  • Bidirectionally: hai chiều
  • Blamelessnesses: vô tội vạ
  • Bloodlessnesses: không có máu
  • Breathabilities: thở
  • Brotherlinesses: tình anh em
  • Businesspersons: doanh nhân

Trên là 200+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B mà bạn không nên bỏ qua. Ngoài ra còn có rất nhiều từ vựng bắt đầu bằng chữ B khác, bạn có thể tham khảo và lưu lại để học mỗi ngày. Nếu bạn muốn học thêm nhiều từ vựng khác thì hãy theo dõi phương pháp tự học tiếng Anh của English Amom mỗi ngày nhé!