Học 200+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng I

Bạn đang tìm kiếm các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái I để có thể vừa ôn tập và học thêm nhiều từ vựng mới, nâng cao vốn từ của mình. Để bạn không mất nhiều thời gian tìm hiểu, dưới đây English Amom đã tổng hợp và giới thiệu đến các bạn học nhóm các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng I được chia thành các nhóm theo độ dài chữ cái. Tìm hiểu ngay cùng English Amom nhé.

Tổng hợp các nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng I

English Amom sẽ chia từ vựng bắt đầu bằng chữ cái I thành các nhóm theo độ dài số ký tự. Điều này sẽ giúp các bạn dễ nhận biết, phân biệt là có thể tăng khả năng ghi nhớ bằng tư duy. Cụ thể như sau:

Nhóm từ vựng tiếng Anh có 15 chữ cái bắt đầu bằng chữ I

  • Instrumentation: thiết bị đo đạc
  • Instrumentality: công cụ
  • Indemnification: sự bồi thường
  • Intercollegiate: liên trường
  • Incompatibility: không tương thích
  • Incomprehension: sự hiểu biết
  • Inconsequential: không đáng kể
  • Impressionistic: nghệ sĩ ấn tượng
  • Interscholastic: xen kẽ
  • Instrumentalist: nhạc cụ, nhạc công
  • Intellectualism: chủ nghĩa trí tuệ
  • Interchangeable: có thể hoán đổi cho nhau

Nhóm từ vựng tiếng Anh có 14 chữ cái bắt đầu bằng chữ I

  • Infrastructure: cơ sở hạ tầng
  • Identification: nhận biết
  • Indestructible: không thể phá hủy
  • Interpretation: diễn dịch
  • Interdependent: liên kết với nhau, phụ thuộc vào nhau
  • Insurmountable: không thể vượt qua
  • Indiscriminate: bừa bãi
  • Interplanetary: liên hành tinh
  • Interpretative: phiên dịch
  • Intelligentsia: người thông minh
  • Impressionable: không thể ấn tượng
  • Irreconcilable: không thể hòa giải
  • Insignificance: không đáng kể
  • Inconsiderable: không thể coi thường

Nhóm từ vựng tiếng Anh có 13 chữ cái bắt đầu bằng chữ I

  • International: quốc tế
  • Interpersonal: giữa các cá nhân
  • Investigation: cuộc điều tra
  • Institutional: thể chế
  • Incorporating: kết hợp
  • Inappropriate: không thích hợp
  • Indispensable: cần thiết
  • Investigative: điều tra
  • Insignificant: tầm thường
  • Inconvenience: bất lợi
  • Instantaneous: tức thì
  • Irresponsible: vô trách nhiệm

Nhóm từ vựng tiếng Anh có 12 chữ cái bắt đầu bằng chữ I

  • Introduction: giới thiệu
  • Intelligence: sự thông minh
  • Intellectual: trí thức
  • Incorporated: kết hợp
  • Independence: sự độc lập
  • Installation: cài đặt
  • Intermediate: trung gian
  • Instrumental: nhạc cụ
  • Illustration: hình minh họa
  • Insufficient: không đủ
  • Interference: giao thoa
  • Inflammatory: gây viêm
  • Inconsistent: không nhất quán

Nhóm từ vựng tiếng Anh có 11 chữ cái bắt đầu bằng chữ I

  • Information: thông tin
  • Independent: độc lập
  • Immediately: tức thì
  • Interesting: thú vị
  • Improvement: sự tiến bộ
  • Integration: hội nhập
  • Institution: tổ chức
  • Intelligent: thông minh
  • Interactive: tương tác
  • Incorporate: kết hợp
  • Instruction: chỉ dẫn
  • Interaction: sự tương tác
  • Investigate: điều tra
  • Imagination: trí tưởng tượng

Nhóm từ vựng tiếng Anh có 10 chữ cái bắt đầu bằng chữ I

  • Investment: sự đầu tư 
  • Individual: cá nhân
  • Industrial: công nghiệp
  • Initiative: sáng kiến
  • Importance: tầm quan trọng
  • Interested: thú vị
  • Innovative: sáng tạo
  • Impossible: không thể nào
  • Innovation: sự đổi mới
  • Impressive: ấn tượng
  • Instrument: dụng cụ
  • Indication: sự chỉ dẫn

Nhóm từ vựng tiếng Anh có 9 chữ cái bắt đầu bằng chữ I

  • Important: quan trọng
  • Insurance: bảo hiểm
  • Institute: học viện
  • Immediate: ngay tức khắc
  • Influence: ảnh hưởng
  • Interview: phỏng vấn
  • Intention: chú ý
  • Introduce: giới thiệu
  • Interface: giao diện
  • Inflation: lạm phát
  • Inventory: hàng tồn kho
  • Infection: nhiễm trùng

Nhóm từ vựng tiếng Anh có 8 chữ cái bắt đầu bằng chữ I

  • Increase: tăng
  • Included: bao gồm
  • Involved: bị liên lụy
  • Internal: nội bộ
  • Indicate: nội bộ
  • Intended: dự định
  • Identify: nhận định
  • Informed: thông báo
  • Interior: nội địa
  • Instance: phiên bản

Nhóm từ vựng tiếng Anh có 7 chữ cái bắt đầu bằng chữ I

  • Include: bao gồm
  • Improve: tiến bộ, cải thiện 
  • Initial: ban đầu
  • Instead: thay vì
  • Imagine: tưởng tượng
  • Intense: mãnh liệt
  • Insight: sáng suốt
  • Instant: tức thì

Nhóm từ vựng tiếng Anh có 6 chữ cái bắt đầu bằng chữ I

  • Income: thu nhập
  • Impact: sự va chạm
  • Inside: phía trong
  • Indeed: thật
  • Island: đảo
  • Intent: ý định, dự định
  • Injury: thương tật
  • Invest: đầu tư
  • Import: nhập khẩu
  • Ignore: làm lơ
  • Invite: mời

Nhóm từ vựng tiếng Anh có 5 chữ cái bắt đầu bằng chữ I

  • Issue: vấn đề
  • Image: hình ảnh
  • Ideal: lý tưởng
  • Index: mục lục
  • Inter: hấp dẫn
  • Irony: trớ trêu
  • Input: đầu vào
  • Inner: bên trong
  • Imply: bao hàm, ngụ ý
  • Idiom: cách diễn đạt

Nhóm từ vựng tiếng Anh có 4 chữ cái bắt đầu bằng chữ I

  • Idea: ý tưởng
  • Item: mục
  • Icon: biểu tượng

Trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh để học tiếng Anh tốt hơn

Trong tiếng Anh chúng ta sẽ bắt gặp nhiều các từ vựng được bắt đầu bằng chữ cái I, các từ vựng có thể là động từ, danh từ hay tính từ; ngữ nghĩa cũng vô cùng đa dạng ở nhiều lĩnh vực. Nếu nắm bắt được các từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong học tập, giao tiếp cũng như công việc của mình.

Và tất nhiên việc học đã khó, học ngôn ngữ lại càng khó hơn gấp bội. Cho nên chúng ta không thể học tiếng Anh chỉ trong vài ba ngày, tháng. Học tiếng Anh là một quá trình đòi hỏi sự kiên trì, quyết tâm và tập trung cao độ. Hãy tìm kiếm cho mình sự đam mê với nó, để hình thành ý chí học tập và chinh phục tiếng Anh một cách tốt nhất nhé!