Học 200+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng L

Việc trau dồi thêm vốn từ vựng khi học tiếng Anh vô cùng quan trọng. Học từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng một chữ cái nào đó sẽ giúp các bạn dễ học và dễ ghi nhớ hơn. Học 200 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng L dưới đây sẽ giúp bạn bỏ túi được những từ vựng quan trọng, cần thiết cho cuộc sống và giao tiếp bằng tiếng Anh. Chúng ta hãy cùng bắt tay vào việc học tập ngay thôi nào.

Học từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng L có hiệu quả không?

Chúng ta đều biết từ vựng là một phần vô cùng quan trọng ảnh hưởng đến khả năng và trình độ trong giao tiếp tiếng Anh, luyện thi tiếng Anh. Học bất kỳ ngôn ngữ nào chúng ta cũng cần phải biết cách trau dồi và nâng cao vốn từ vựng của mình. Có rất nhiều cách để học và ghi nhớ từ vựng khác nhau, trong đó học với các nhóm từ vựng bắt đầu bằng chữ cái nào đó là một cách cũng được nhiều người lựa chọn.

Phương pháp học từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L có hiệu quả không? Tất nhiên việc học từ vựng hiệu quả cao hay không còn phụ thuộc vào mức độ đầu tư cũng như khả năng của bạn. Và hãy cứ chăm chỉ học tập, bạn sẽ nhận ra sự thay đổi rõ rệt khi mình bắt tay vào học tập nghiêm túc. 

200 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng L dễ học nhất

Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh được bắt đầu bằng chữ L dễ học. Chúng tôi đã tổng hợp theo độ dài ký tự của từ vựng để các bạn có thể dễ ghi nhớ hơn. Chúng ta sẽ bắt đầu bởi từ vựng có 5 chữ cái, những từ vựng ngắn hơn thường ít và dễ nhớ nên bạn có thể tự học nhé.

Từ vựng tiếng Anh có 5 chữ cái bắt đầu chữ L

  • Lover: người yêu
  • Leave: rời đi 
  • Legal: hợp pháp, thuộc về pháp luật
  • Later: sau đó
  • Learn: học tập
  • Lower: thấp hơn, giảm bớt
  • Laugh: cười, cười rộ lên
  • Local: địa phương, bản địa
  • Large: lớn, rộng rãi
  • Level: trình độ, cấp bậc
  • Light: ánh sáng
  • Links: liên kết
  • Least: ít nhất, nhỏ nhất
  • Limit: giới hạn
  • Lease: cho thuê
  • Lunch: bữa trưa
  • Lucky: may mắn
  • Liver: gan
  • Lobby: phòng chờ, sảnh đợi

Từ vựng tiếng Anh có 6 chữ cái bắt đầu chữ L

  • Little: ít
  • Length: chiều dài
  • Launch: ra mắt
  • Letter: chữ cái
  • Leader: thủ lĩnh, người chỉ huy
  • Likely: có khả năng, có lẽ thật
  • Latest: muộn nhất
  • Living: cuộc sống
  • League: liên đoàn, liên minh
  • Labour: nhân công, lao động
  • Losing: thua, thất lạc
  • Linked: đã liên kết
  • Liquid: chất lỏng, êm ái

Từ vựng tiếng Anh có 7 chữ cái bắt đầu chữ L

  • Leading: sự chỉ huy, dẫn đầu
  • Limited: giới hạn
  • Library: thư viện
  • Loyalty: lòng trung thành
  • Leather: da
  • Logical: hợp lý
  • License: giấy phép, sự cho phép
  • Landing: đổ bộ, lên bờ
  • Listing: sự lắng nghe, danh sách
  • Lasting: bền vững, sự trường cửu
  • Lecture: bài học, cuộc diễn thuyết
  • Leasing: cho thuê, giao kết
  • Lengthy: dài dòng
  • Leisure: rảnh rỗi, giải trí

Từ vựng tiếng Anh có 8 chữ cái bắt đầu chữ L

  • Language: ngôn ngữ
  • Learning: học tập
  • Landmark: phong cảnh
  • Location: vị trí
  • Literary: văn học
  • Lifetime: cả đời
  • Lighting: thắp sáng
  • Leverage: tận dụng
  • Limiting: hạn chế, giới hạn
  • Landlord: chủ nhà, chủ quán
  • Likewise: tương tự, hơn nữa
  • Literacy: trình độ học vấn
  • Laughter: tiếng cười, cười ầm lên
  • Lecturer: người giảng dạy, giảng viên
  • Luncheon: bữa ăn trưa, tiệc trưa

Từ vựng tiếng Anh có 9 chữ cái bắt đầu chữ L

  • Lifestyle: cách sống
  • Liability: trách nhiệm pháp lý
  • Landscape: phong cảnh 
  • Legendary: huyền thoại
  • Literally: theo nghĩa đen
  • Lunchtime: giờ ăn trưa
  • Ludicrous: lố bịch
  • Lightning: tia chớp
  • Luxurious: sang trọng
  • Leasehold: nhà cho mướn, cho thuê
  • Liquidity: tính trong suốt
  • Localized: chậm chân tại chỗ, bản địa
  • Limestone: đá vôi

Từ vựng tiếng Anh có 10 chữ cái bắt đầu chữ L

  • Leadership: khả năng lãnh đạo
  • Literature: văn chương
  • Limitation: sự hạn chế, giới hạn
  • Likelihood: khả năng xảy ra
  • Legitimate: hợp pháp, đích tôn
  • Liberation: sự tự do, phóng thích
  • Lieutenant: trung úy
  • Locomotive: đi du lịch
  • Liberalize: tự do hóa
  • Lighthouse: ngọn hải đăng
  • Liberalism: chủ nghĩa tự do
  • Locomotion: sự chuyển động, sự vận động 
  • Lymphocyte: tế bào
  • Letterhead: bìa thư
  • Legitimize: hợp pháp hóa
  • Linerboard: tấm lót

Từ vựng tiếng Anh có 11 chữ cái bắt đầu chữ L

  • Legislation: pháp luật, sự lập luận
  • Libertarian: người theo chủ nghĩa tự do
  • Linguistics: ngôn ngữ học
  • Legislative: lập pháp, quyền lập pháp
  • Legislature: cơ quan lập pháp
  • Lightweight: nhẹ cân
  • Loudspeaker: máy phát thanh, loa ngoài

Từ vựng tiếng Anh có 12 chữ cái bắt đầu chữ L

  • Longitudinal: theo chiều dọc
  • Lighthearted: nhẹ dạ cả tin
  • Laryngoscope: soi thanh quản
  • Liquefaction: hóa lỏng
  • Longshoreman: người làm ở hải cảng
  • Lexicography: từ điển học 
  • Listenership: thính giả
  • Labyrinthine: mê cung
  • Luminescence: phát quang

Trên đây là tổng hợp các bộ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng L mà chúng tôi chia sẻ. Hy vọng nó sẽ giúp bạn học thêm được nhiều từ vựng tiếng Anh mới, dễ dàng tổng hợp, ghi nhớ một cách logic các từ vựng hơn. Học tập tiếng Anh là một con đường đầy thử thách, chúc bạn vượt qua và chinh phục được nó ở đỉnh cao tốt nhất.