Học 250+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng D

Bạn đang muốn cải thiện vốn từ và tăng khả năng giao tiếp, đọc hiểu trong tiếng Anh. Để có thể học hiệu quả và đạt được kết quả mong muốn thì bạn không nên bỏ qua những thông tin bài viết dưới đây.

Mẹo học 250 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng D

Nhớ được nhiều từ vựng và cũng như là biết cách sử dụng nó thì là điều ai cũng mong muốn. Vài tip dưới đây học từ vựng hiệu quả mà bạn có thể nghiên cứu và thực hành hằng ngày để thấy việc học trở nên dễ dàng và đơn giản hơn. 

  • Chia nhỏ các từ vựng để học 

  • Khi học nên viết lại các từ vựng ra giấy

  • Nên học vào buổi sáng. Đây là thời điểm dễ nhớ từ vựng nhất

  • Dán các từ vựng lên tường và bất cứ nơi nào có thể nhìn thấy

  • Học thường xuyên và hàng ngày. Từ nào quên thì giở ôn lại

  • Đọc sách báo thường xuyên để kiểm tra từ đó áp dụng trong hoàn cảnh nào

  • Khi gặp các từ vựng mới khi xem phim hoặc đọc báo thì hãy ghi chú lại và học lại sau

  • Học qua flashcash qua hình ảnh và đặt câu với các từ vựng. Đặt câu thì chúng ta nên dùng các công cụ hỗ trợ như google dịch hoặc google… để xem các câu viết đúng chưa.

Học hơn 250 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng D

Để có thể học hơn 250 từ vựng tiếng Anh bằng D thì bạn khó có thể học thuộc trong vòng 1 ngày hay 2 ngày. Mà bạn phải chia các từ ra để học. Có như vậy thì việc học mới đạt được hiệu quả và mới nhớ lâu được. Dưới đây sẽ có đưa ra cách chia học từ vựng trong vòng 7 ngày mà bạn có thể tham khảo và áp dụng phù hợp với bản thân.

Ngày thứ 1

Học những từ thật đơn giản, ngắn gọn để tạo được hưng phấn khi học tiếng Anh.

  • Dad: bố, cha

  • Daily: hằng ngày

  • Dare: dám

  • Dark: đen, tối tăm

  • Data: dữ liệu

  • Date: ngày

  • Dance: nhảy múa, khiêu vũ

  • Dancer: vũ công, diễn viên múa

  • Dancing: sự nhảy múa

  • Deep: sấu, khó lường

  • Develop: phát triển

  • Die: chết

  • Dying: sự chết

  • Diet: chế độ ăn kiêng

  • Dinner: ăn tối

Ngày thứ 2 

  • Dictionary: từ điển

  • Diamond: kim cương

  • Direct: trực tiếp

  • Dislike: không thích

  • Display: bày tỏ, phô trương

  • Dish: đĩa

  • Dog: con chó

  • Dollar: đô la Mỹ

  • Do: làm

  • Doctor: bác sĩ

  • Disturb: làm phiền

  • Divide: chia ra

  • District: huyện, quận

  • Dress: quần áo, ăn mặc

  • Drink: uống

Ngày thứ 3

  • Document: tài liệu, tư liệu

  • Divorce: sự ly dị

  • Divorced: đã ly dị

  • Door: cửa ra vào

  • Down: xuống

  • Double: hai

  • Doubt: sự nghi ngờ, nghi hoặc

  • Downstairs: ở dưới nhà

  • Drama: kịch, tuồng

  • Draw: vẽ, ngăn kéo

  • Drage: lôi kéo

  • Dream: giấc mơ

  • Dozen: tá

  • Drawing: bản vẽ, bức vẽ

Ngày thứ 4

  • Drive: lái xe

  • Drive: người lái xe

  • Dump: đổ rác

  • Dust: bụi, rác

  • Duty: sự tôn kính, bổn phận,

  • Dry: khô

  • Disapppoint: làm thất bại, thất ước

  • Disappointed: thất vọng

  • Disappointing: làm chán ngán

  • Disc: đĩa

  • Disapprove: không tán thành

  • Discount: giảm giá, chiết khấu

  • Discover: khám phá

  • Discipline: kỷ luật

  • Discuss: thảo luận

  • Dishonest: không thành thật

Ngày thứ 5

  • Depend: phụ thuộc

  • Demand: nhu càu

  • Desert: sa mặc

  • Dragon: con rồng

  • Danger: nguy hiểm

  • Decent: hợp lệ

  • Defeat: đánh bại

  • Dentist: nha sĩ

  • Destroy: phá hủy

  • Declare: tuyên bố

  • Defence: phòng thủ

  • Decorate: trang tris

  • Director: giám đốc

  • Definite: xác định

  • Decision: quyết định, phán quyết

Ngày thứ 6

  • Disease: bệnh

  • Deliver: bày tỏ, giãi bày

  • Dismiss: sa thải

  • Disgust: ghê tởm

  • Delight: niềm vui sướng

  • Depressed: chán nản

  • Deserted: hoang vắng

  • Disabled: bất lực

  • Daughter: con gái

  • Downward: đi xuống

  • Designing: thiết kế

  • Detection: thám tử

  • Direction: phương hướng, chỉ huy

  • Different : khác biệt

Ngày thứ 7

  • Debate: cuộc tranh luận

  • Decade: thập kỷ

  • December: tháng 12

  • Dangerous: sự nguy nghiểm

  • Day: ban ngày

  • Delay: sự chậm trễ, trì hoãn

  • Degree: mức độ, trình độ, bằng cấp

  • Department: bộ phận, khoa, gian hàng.

  • Depth: chiều sâu độ dày

  • Describe: diễn tả, mô tả

  • Desire: ước muốn, ao ước

  • Destruction: Sự phá hủy, tiêu diệt

  • Difficulty: sự khó khăn

  • Difficult: khó khăn, gay go

Học từ vựng là quá trình khô khan, đôi lúc bạn sẽ cảm thấy chán nản. Đặc biệt là đôi lúc bạn sẽ quên nhiều từ. Nhưng đừng buồn bã và thất vọng. Nếu có quên thì hãy vui vẻ, lạc quan lên vì chuyện quên từ vựng là hết sức bình thường. Chỉ cần chúng ta siêng học, chăm chỉ thì nhất định sẽ thu được quả ngọt. Chúc các bạn luôn vững tin trên con đường hành trình chinh phục tiếng Anh của mình.