► Kênh hỏi đáp và giải thích thắc mắc kiến thức MIỄN PHÍ → truy cập LINK NHÓM: ENGLISH AMOM
► Kênh YOUTUBE hệ thống toàn bộ bài giảng CLIPS: truy cập LINK: ENGLISH AMOM CHANNEL
► Kênh TIKTOK: ENGLISH AMOM
Các bạn nhớ bám sát giáo trình Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 12, tập 2, cùng học với cô từ vựng chủ đề The world of work nhé. Bài giảng này cô bổ sung thêm câu để mình nắm vững từ vựng hơn.
Nhớ đọc to, ghi bài và hoàn thành yêu cầu bài thật tốt nhé!
A) NHÓM 10 TỪ ĐẦU TIÊN
Vocabulary | Examples |
1) Academic /ˌækəˈdemɪk/ (a): học thuật, giỏi các môn học thuật |
I was never a particularly academic child. |
2. Administrator /ədˈmɪnɪstreɪtə(r)/ (n): nhân viên hành chính |
Teachers complain that more of their time is taken up with administration than with teaching. |
3. Align /əˈlaɪn/ (v): tuân theo, phù hợp |
Align the ruler and the middle of the paper and then cut it straight. |
4. Applicant /ˈæplɪkənt/ (n): người nộp đơn xin việc |
How many applicants did you have for the job? |
5. Apply /əˈplaɪ/(v): nộp đơn, đệ trình | We've applied to a charitable organization for a grant for the project. |
6. Apprentice /əˈprentɪs/(n): thực tập sinh, người học việc | Most of the work was done by apprentices. |
7. Approachable /əˈprəʊtʃəbl/ (a): dễ gần, dễ tiếp cận |
Graham's always very approachable - why don't you talk the problem over with him? |
8. Articulate /ɑːˈtɪkjuleɪt/ (a): hoạt ngôn, nói năng lưu loát |
She gave a witty, entertaining, and articulate speech. |
9. Barista /bəˈriːstə/ (n): nhân viên làm việc trong quán cà phê | The steamed milk hasn't much foam, but many baristas make some micro foam to make latte art. |
10. Candidate /ˈkændɪdət/(n): ứng viên đã qua vòng sơ tuyển |
There are three candidates standing in the election. |
B) NHÓM 10 TỪ TIẾP THEO
Vocabulary | Examples |
1) Cluttered /ˈklʌtəd/(a): lộn xộn, trông rối mắt |
The floor is cluttered with hoses, tools and buckets. |
2) Compassionate /kəmˈpæʃənət/(a): thông cảm, cảm thông | He was a wonderful listener and a deeply compassionate man. |
3) Colleague /ˈkɒliːɡ/ (n): đồng nghiệp |
I don't know anything about this, but I'm sure my colleague here can help you. |
4) Covering letter /ˌkʌvərɪŋ ˈletə(r)/: thư xin việc | Please send a covering letter with your application form. |
5) Dealership /ˈdiːləʃɪp/(n): doanh nghiệp, kinh doanh | He was a salesman at a Toyota dealership. |
6) Demonstrate /ˈdemənstreɪt/ (v): thể hiện | Research has demonstrated that babies can recognize their mother's voice very soon after birth. |
7) Entrepreneur /ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/ (n): nhà doanh nghiệp, người khởi nghiệp | He was one of the entrepreneurs of the 80s who made their money in property. |
8) Potential /pəˈtenʃl/ (a): tiềm năng |
Many potential customers are waiting for a fall in prices before buying. |
9) Prioritise /praɪˈɒrətaɪz/ (v): sắp xếp công việc hợp lý, ưu tiên việc quan trọng trước | You have to prioritize in this job because you can’t do everything. |
10) Probation /prəˈbeɪʃn/(n): sự thử việc, thời gian thử việc |
Many organizations operate a three-month probation period before making a position permanent. |
C) NHÓM 10 TỪ TIẾP THEO
Vocabulary | Examples |
1) Qualification/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ (n): trình độ chuyên môn bằng cấp |
Do you have any teaching qualifications? |
2) Recruit /rɪˈkruːt/(v): tuyển dụng | Even young boys are now being recruited into the army. |
3) Relevant /ˈreləvənt/ (a): thích hợp, phù hợp |
Education should be relevant to the child's needs. |
4) Shortlist /ˈʃɔːtlɪst/ (v): sơ tuyển | She's on the shortlist for a first novel prize. |
5) Specialise /ˈspeʃəlaɪz/ (v): chuyên về lĩnh vực nào đó | She hired a lawyer who specializes in divorce cases. |
6) Tailor /ˈteɪlə(r)/(v): điều chỉnh cho phù hợp | We tailor any of our products to your company's specific needs. |
7) Trailer /ˈtreɪlə(r)/(n): xe móc, xe kéo | The car was pulling a trailer with a motorcycle on it. |
8) Tuition /tjuˈɪʃn/ (n): học phí | All students receive tuition in logic and metaphysics. |
9) Unique /juˈniːk/(a): đặc biệt, khác biệt, độc nhất | I'd recognize your handwriting anywhere - it's unique. |
10) Well-spoken /ˌwel ˈspəʊkən/(a): nói hay, nói với lời lẽ trau chuốt |
The young man was well spoken and polite. |