• tiếng anh cấp III
  • Lớp 12
  • Unit 3: The green movement
  • Lesson 2 (SGK): Vocabulary
  • Lesson 2 (SGK): Vocabulary
    TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ PHONG TRÀO XANH

    ► Kênh hỏi đáp và giải thích thắc mắc kiến thức MIỄN PHÍ → truy cập LINK NHÓM: ENGLISH AMOM

    ► Kênh YOUTUBE hệ thống toàn bộ bài giảng CLIPS: truy cập LINK: ENGLISH AMOM CHANNEL

    ► Kênh TIKTOK: ENGLISH AMOM

     

    Các bạn nhớ bám sát giáo trình Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 12, tập 1, cùng học với cô từ vựng chủ đề The green movement nhé. Bài giảng này cô bổ sung thêm câu để mình nắm vững từ vựng hơn. 

    Nhớ đọc to, ghi bài và hoàn thành yêu cầu bài thật tốt nhé!

     

    A) NHÓM 10 TỪ ĐẦU TIÊN

    Vocabulary Examples

    1) Asthma /ˈæsmə/ 

    (n): bệnh hen, bệnh suyễn

     

    We have thousands of asthma cases a year.

    2) Biomass /ˈbaɪəʊmæs/ 

    (n): nguyên liệu tự nhiên từ động vật/ thực vật; sinh khối

    New technologies extract more energy from each pound of biomass.

    3) Bronchitis /brɒŋˈkaɪtɪs/ 

    (n): bệnh viêm phế quản

    He was suffering from chronic bronchitis.

    4) Clutter /ˈklʌtə(r)/ 

    (n): tình trạng bừa bộn, lộn xộn

    My desk is covered full of clutter.

    5) Combustion 

    /kəmˈbʌstʃən/ 

    (n): sự đốt cháy

    Fuel combustion produces energy to run machines.

    6) Conservation 

    /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ 

    (n): sự bảo tồn

    Energy conservation reduces your fuel bills and helps the environment.

    7) Deplete /dɪˈpliːt/ 

    (v): rút hết, làm cạn kiệt

    The illness depletes the body of important vitamins.

    8) Dispose of /dɪˈspəʊz əv/ 

    (v): vứt bỏ

    It took only five minutes for the world champion to dispose of his opponent.

    9) Geothermal 

    /ˌdʒiːəʊˈθɜːml/ 

    (a): (thuộc) địa nhiệt

    The geothermal gradient data in this study are derived from systematic steady-state measurements, oil and gas testing, and temperature logging.

    10) Habitat /ˈhæbɪtæt/ 

    (n): môi trường sống

    With so many areas of woodland being cut down, a lot of wildlife is losing its natural habitat.

     

    A) NHÓM 11 TỪ TIẾP THEO

    Vocabulary Examples

    1) Lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/ 

    (n): phong cách sống

     

     

    Many people are trying to adopt a healthy lifestyle these days.

    2) Mildew /ˈmɪldjuː/ 

    (n): nấm mốc

    There are patches of mildew on the walls.

    3) Mold /məʊld/ 

    (n): mốc, meo

    There's mold on the cheese.

    4) Organic /ɔːˈɡænɪk/ 

    (a): không dùng chất nhân tạo, hữu cơ

    The restaurant only uses organic ingredients.

    5) Pathway /ˈpɑːθweɪ/ 

    (n): đường mòn, lối nhỏ

    New pedestrian pathways are being built alongside the road.

    6) Preservation /ˌprezəˈveɪʃn/ 

    (n): sự giữ gìn

    The church is in a poor state of preservation.

    7) Promote /prəˈməʊt/ 

    (v): thúc đẩy, phát triển

    Greenpeace works to promote awareness of the dangers that threaten our planet today.

    8) Purification /ˌpjʊərɪfɪˈkeɪʃn/ 

    (n): sự làm sạch, sự tinh chế

    The process of water purification in water plants requires specialists to ensure safe and effective operation.

    9) Replenish /rɪˈplenɪʃ/ 

    (v): làm đầy lại, bổ sung

    Food stocks were replenished with imports from abroad.

    10) Soot /sʊt/ 

    (n): bồ hóng, nhọ nồi

    It can be dangerous to let too much soot accumulate inside a chimney.

    11) Sustainability /səˌsteɪnəˈbɪləti/ 

    (n): việc sử dụng năng lượng tự nhiên, sản phẩm không gây hại môi trường, bền vững

    The successful coffee chain promotes sustainability within the coffee-growing regions.